MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LIZEN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,185,806,903,945 1,277,329,097,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,548,646,081 28,866,530,820
1. Tiền 29,848,646,081 22,866,530,820
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 688,691,517,888 844,483,261,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,330,395,040 523,123,009,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,832,593,282 103,171,788,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 324,183,107,715 254,721,457,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,654,578,149 -36,532,993,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 405,000,645,752 376,283,466,404
1. Hàng tồn kho 405,000,645,752 376,283,466,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,566,094,224 27,695,837,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,012,378,361 10,119,610,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,704,057,493 17,576,227,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 41,849,658,370
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 660,763,102,264 721,083,571,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,205,353,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 76,203,353,350
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,153,636,126 94,349,449,529
1. Tài sản cố định hữu hình 82,121,383,015 86,678,106,570
- Nguyên giá 429,568,619,448 445,781,807,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,447,236,433 -359,103,700,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,270,444,281 7,671,342,959
- Nguyên giá 10,637,060,000 10,637,060,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,366,615,719 -2,965,717,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,160,971,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,761,808,830 89,160,971,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,987,584,441 449,320,268,229
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 463,987,584,441 449,320,268,229
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,061,881,697 12,047,528,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,059,881,697 3,747,528,194
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,300,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,846,570,006,209 1,998,412,668,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,639,309,196 986,530,657,529
I. Nợ ngắn hạn 815,130,889,227 925,129,543,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,983,562,711 160,946,010,732
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,211,927,892 138,063,241,402
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,124,713,053 8,410,477,292
4. Phải trả người lao động 6,520,523,962 5,034,054,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,054,427,449 112,786,901,983
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 150,037,418,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 322,562,026,388
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,914,970,174 6,914,970,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,139,165,821 20,374,441,821
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,508,419,969 61,401,113,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,356,270,601
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,876,743,767
7. Phải trả dài hạn khác 2,397,806,601 147,671,743
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,898,666,670 48,050,388,893
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,970,038,993 2,970,038,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 945,949,405,913 973,830,870,042
I. Vốn chủ sở hữu 945,949,405,913 973,830,870,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 762,499,560,000 762,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 338,288,611,159 74,898,773,138
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,390,000 -3,390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,053,288,324 121,893,327,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -276,728,703,153 14,542,598,997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,338,865,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,881,464,129
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,846,570,006,209 1,998,412,668,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.