1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,905,471,193 |
6,922,737,901 |
4,520,899,950 |
12,188,421,109 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,905,471,193 |
6,922,737,901 |
4,520,899,950 |
12,188,421,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,979,634,361 |
4,278,067,205 |
2,566,057,690 |
7,750,202,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,925,836,832 |
2,644,670,696 |
1,954,842,260 |
4,438,218,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,900,251 |
790,064 |
6,524,915 |
44,349,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,142,532,204 |
1,460,469,165 |
1,344,699,214 |
1,345,465,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,142,532,204 |
1,460,467,834 |
1,344,699,214 |
1,345,459,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,564,814,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,667,774,631 |
1,736,228,943 |
1,520,786,988 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,430,248 |
-551,237,348 |
-904,119,027 |
1,572,287,801 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
217,231,590 |
10,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
91,569,016 |
52,587,313 |
44,050,204 |
43,656,429 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-91,569,016 |
-52,587,313 |
173,181,386 |
-33,656,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,861,232 |
-603,824,661 |
-730,937,641 |
1,538,631,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,486,050 |
|
|
68,832,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,375,182 |
-603,824,661 |
-730,937,641 |
1,469,798,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,375,182 |
-603,824,661 |
-730,937,641 |
1,469,798,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
|
|
882 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
01 |
|
|
882 |
|