MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCD

 Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (HNX)

CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện - EMETC - LCD
Công ty Cổ phần Lilama Thí nghiệm Cơ điện tiền thân là Trung tâm nghiên cứu kinh tế kỹ thuật Lắp máy thành lập năm 1980 (thành lập Trung tâm). Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình công nghiệp đường dây tải điện, trạm biến thế; lắp ráp thiết bị máy móc công trình; sản xuất phụ tùng, vật liệu xây dựng; tư vấn thiết kế điện dân dụng và công nghiệp...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 18.4.2023 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC đã kiểm toán 2022.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.1
  • Giá trần
    26.5
  • Giá sàn
    21.7
  • Giá mở cửa
    24.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,324,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/11/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.11%
- 06/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    263.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.75
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    818
  • KLCP đang niêm yết:
    1,474,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,499,945
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,905,471 6,922,738 4,520,900 12,188,421
Giá vốn hàng bán 8,979,634 4,278,067 2,566,058 7,750,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,925,837 2,644,671 1,954,842 4,438,218
Lợi nhuận tài chính -1,140,632 -1,459,679 -1,338,174 -1,301,116
Lợi nhuận khác -91,569 -52,587 173,181 -33,656
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,861 -603,825 -730,938 1,538,631
Lợi nhuận sau thuế 2,375 -603,825 -730,938 1,469,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,375 -603,825 -730,938 1,469,799
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,472,852 108,495,247 111,211,897 101,937,055
Tổng tài sản 133,318,571 128,877,798 131,757,254 122,382,706
Nợ ngắn hạn 102,025,919 98,188,972 102,123,040 91,254,093
Tổng nợ 102,320,929 98,483,982 102,123,040 91,254,093
Vốn chủ sở hữu 30,997,641 30,393,817 29,634,213 31,128,612
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.