TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,472,851,868 |
108,495,247,415 |
111,211,896,722 |
101,937,054,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,206,091,252 |
4,144,228,203 |
1,861,458,365 |
1,237,421,159 |
|
1. Tiền |
1,206,091,252 |
4,144,228,203 |
1,861,458,365 |
1,237,421,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,036,294,249 |
81,015,191,799 |
80,900,661,696 |
70,561,798,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,710,823,406 |
63,934,373,039 |
66,857,894,233 |
68,326,579,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,943,160,169 |
11,891,757,387 |
11,995,017,387 |
409,398,651 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,842,352,157 |
8,649,102,856 |
5,507,791,559 |
5,285,861,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,230,466,367 |
23,191,637,070 |
28,354,276,246 |
30,011,167,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,233,982,367 |
23,195,153,070 |
28,357,792,246 |
30,014,683,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
144,190,343 |
95,500,415 |
126,667,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
144,190,343 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
95,500,415 |
126,667,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,845,718,756 |
20,382,551,055 |
20,545,356,964 |
20,445,650,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,206,933,723 |
19,758,687,886 |
19,959,143,155 |
19,815,676,421 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,939,307,346 |
3,491,061,509 |
3,691,516,778 |
3,548,050,044 |
|
- Nguyên giá |
44,718,123,040 |
44,718,123,040 |
45,335,523,040 |
45,606,186,469 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,778,815,694 |
-41,227,061,531 |
-41,644,006,262 |
-42,058,136,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Nguyên giá |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,785,033 |
123,863,169 |
86,213,809 |
129,974,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
138,785,033 |
123,863,169 |
86,213,809 |
129,974,148 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,318,570,624 |
128,877,798,470 |
131,757,253,686 |
122,382,705,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,320,929,406 |
98,483,981,913 |
102,123,040,347 |
91,254,093,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,025,919,406 |
98,188,971,913 |
102,123,040,347 |
91,254,093,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,971,663,128 |
3,907,950,163 |
4,009,704,454 |
3,856,818,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,430,245 |
2,430,245 |
304,819,445 |
547,392,220 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,434,808,052 |
744,768,614 |
209,396,638 |
469,237,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,679,569,882 |
1,929,157,571 |
1,752,057,232 |
1,825,315,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,326,486,802 |
8,038,746,061 |
7,982,143,130 |
8,249,555,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
270,000,000 |
|
810,000,000 |
540,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,621,883,324 |
30,285,673,429 |
32,441,679,811 |
20,838,411,498 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,719,077,973 |
53,280,245,830 |
54,613,239,637 |
54,927,363,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
295,010,000 |
295,010,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
295,010,000 |
295,010,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,997,641,218 |
30,393,816,557 |
29,634,213,339 |
31,128,612,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,997,641,218 |
30,393,816,557 |
29,634,213,339 |
31,128,612,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,179,654,679 |
9,179,654,679 |
9,211,343,620 |
9,211,343,620 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,078,420,598 |
5,474,595,937 |
4,683,303,778 |
6,177,702,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,076,045,416 |
6,076,045,416 |
4,110,820,400 |
4,135,420,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,375,182 |
-601,449,479 |
572,483,378 |
2,042,282,148 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,318,570,624 |
128,877,798,470 |
131,757,253,686 |
122,382,705,540 |
|