TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,454,746,430 |
119,364,472,800 |
118,611,082,195 |
110,841,076,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,190,903,243 |
2,523,495,723 |
1,540,009,145 |
3,860,912,681 |
|
1. Tiền |
3,190,903,243 |
2,523,495,723 |
1,540,009,145 |
3,860,912,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,281,234,406 |
90,334,206,014 |
85,926,465,024 |
76,532,085,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,252,626,108 |
77,599,017,960 |
73,051,053,093 |
63,387,182,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,484,355,545 |
12,259,405,545 |
12,277,899,974 |
12,157,866,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,004,294,236 |
3,935,823,992 |
4,057,553,440 |
4,447,077,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
-3,460,041,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,175,483,275 |
25,270,308,329 |
30,235,964,904 |
30,026,599,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,178,999,275 |
25,273,824,329 |
30,239,480,904 |
30,030,115,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
-3,516,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,807,125,506 |
1,236,462,734 |
908,643,122 |
421,479,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,807,125,506 |
1,236,462,734 |
908,643,122 |
421,479,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,422,541,720 |
22,865,395,409 |
22,477,906,058 |
22,002,446,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,670,223,933 |
22,185,348,166 |
21,788,846,953 |
21,350,620,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,402,597,556 |
5,917,721,789 |
5,521,220,576 |
5,082,994,460 |
|
- Nguyên giá |
44,140,558,225 |
44,140,558,225 |
44,072,158,225 |
44,072,158,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,737,960,669 |
-38,222,836,436 |
-38,550,937,649 |
-38,989,163,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Nguyên giá |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
252,317,787 |
180,047,243 |
189,059,105 |
151,825,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
252,317,787 |
180,047,243 |
189,059,105 |
151,825,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,877,288,150 |
142,229,868,209 |
141,088,988,253 |
132,843,522,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,110,125,264 |
110,415,615,356 |
109,510,248,464 |
101,169,749,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,288,302,921 |
104,089,798,306 |
104,006,063,914 |
96,110,386,212 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,127,135,185 |
1,246,878,785 |
1,562,593,785 |
1,524,181,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,738,740,863 |
1,420,407,150 |
352,122,741 |
352,122,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,752,939,841 |
5,704,380,193 |
4,813,851,779 |
2,959,262,365 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,215,615,688 |
1,119,953,856 |
1,808,084,040 |
2,444,426,409 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,510,422,142 |
10,415,830,403 |
10,651,464,130 |
9,922,683,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
810,000,000 |
540,000,000 |
270,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,573,157,767 |
33,086,818,908 |
33,488,375,468 |
28,339,547,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,370,291,435 |
50,285,529,011 |
50,789,571,971 |
50,298,162,382 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,821,822,343 |
6,325,817,050 |
5,504,184,550 |
5,059,363,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
1,386,572,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
311,277,052 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,449,522,500 |
1,449,522,500 |
627,890,000 |
627,890,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,674,449,968 |
3,178,444,675 |
3,178,444,675 |
2,733,623,336 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,767,162,886 |
31,814,252,853 |
31,578,739,789 |
31,673,773,556 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,767,162,886 |
31,814,252,853 |
31,578,739,789 |
31,673,773,556 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,735,125,996 |
8,735,125,996 |
8,735,125,996 |
8,735,125,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,292,470,949 |
7,339,560,916 |
7,104,047,852 |
7,199,081,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,877,288,150 |
142,229,868,209 |
141,088,988,253 |
132,843,522,979 |
|