MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,454,746,430 119,364,472,800 118,611,082,195 110,841,076,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,190,903,243 2,523,495,723 1,540,009,145 3,860,912,681
1. Tiền 3,190,903,243 2,523,495,723 1,540,009,145 3,860,912,681
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,281,234,406 90,334,206,014 85,926,465,024 76,532,085,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,252,626,108 77,599,017,960 73,051,053,093 63,387,182,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,484,355,545 12,259,405,545 12,277,899,974 12,157,866,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,004,294,236 3,935,823,992 4,057,553,440 4,447,077,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,460,041,483 -3,460,041,483 -3,460,041,483 -3,460,041,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,175,483,275 25,270,308,329 30,235,964,904 30,026,599,194
1. Hàng tồn kho 24,178,999,275 25,273,824,329 30,239,480,904 30,030,115,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,516,000 -3,516,000 -3,516,000 -3,516,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,807,125,506 1,236,462,734 908,643,122 421,479,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,807,125,506 1,236,462,734 908,643,122 421,479,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,422,541,720 22,865,395,409 22,477,906,058 22,002,446,618
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,670,223,933 22,185,348,166 21,788,846,953 21,350,620,837
1. Tài sản cố định hữu hình 6,402,597,556 5,917,721,789 5,521,220,576 5,082,994,460
- Nguyên giá 44,140,558,225 44,140,558,225 44,072,158,225 44,072,158,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,737,960,669 -38,222,836,436 -38,550,937,649 -38,989,163,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Nguyên giá 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377 16,267,626,377
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 252,317,787 180,047,243 189,059,105 151,825,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 252,317,787 180,047,243 189,059,105 151,825,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142,877,288,150 142,229,868,209 141,088,988,253 132,843,522,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,110,125,264 110,415,615,356 109,510,248,464 101,169,749,423
I. Nợ ngắn hạn 104,288,302,921 104,089,798,306 104,006,063,914 96,110,386,212
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,127,135,185 1,246,878,785 1,562,593,785 1,524,181,376
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,738,740,863 1,420,407,150 352,122,741 352,122,741
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,752,939,841 5,704,380,193 4,813,851,779 2,959,262,365
4. Phải trả người lao động 1,215,615,688 1,119,953,856 1,808,084,040 2,444,426,409
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,510,422,142 10,415,830,403 10,651,464,130 9,922,683,130
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 810,000,000 540,000,000 270,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,573,157,767 33,086,818,908 33,488,375,468 28,339,547,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,370,291,435 50,285,529,011 50,789,571,971 50,298,162,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,821,822,343 6,325,817,050 5,504,184,550 5,059,363,211
1. Phải trả người bán dài hạn 1,386,572,823 1,386,572,823 1,386,572,823 1,386,572,823
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 311,277,052 311,277,052 311,277,052 311,277,052
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,449,522,500 1,449,522,500 627,890,000 627,890,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,674,449,968 3,178,444,675 3,178,444,675 2,733,623,336
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,767,162,886 31,814,252,853 31,578,739,789 31,673,773,556
I. Vốn chủ sở hữu 31,767,162,886 31,814,252,853 31,578,739,789 31,673,773,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 740,110,441 740,110,441 740,110,441 740,110,441
5. Cổ phiếu quỹ -544,500 -544,500 -544,500 -544,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,735,125,996 8,735,125,996 8,735,125,996 8,735,125,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,292,470,949 7,339,560,916 7,104,047,852 7,199,081,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142,877,288,150 142,229,868,209 141,088,988,253 132,843,522,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.