1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,034,902,539 |
133,414,240,010 |
92,238,533,279 |
130,832,568,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,945,083 |
17,582,889 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,027,957,456 |
133,396,657,121 |
92,238,533,279 |
130,832,568,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,372,455,732 |
112,380,627,183 |
76,912,763,556 |
100,581,962,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,655,501,724 |
21,016,029,938 |
15,325,769,723 |
30,250,606,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,291,170,828 |
1,792,758,596 |
1,859,217,503 |
1,577,827,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,895,325,795 |
4,635,713,888 |
2,646,322,458 |
5,332,710,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,653,041,249 |
2,343,083,099 |
1,587,202,454 |
1,138,393,869 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,380,359,894 |
4,242,716,401 |
3,180,187,690 |
3,900,137,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,758,134,491 |
4,537,656,872 |
4,498,257,153 |
5,479,165,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,912,852,372 |
9,392,701,373 |
6,860,219,925 |
17,116,418,826 |
|
12. Thu nhập khác |
59,719,417 |
76,194,056 |
297,369,425 |
219,824,654 |
|
13. Chi phí khác |
423,644,318 |
479,699,132 |
453,469,482 |
373,479,948 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-363,924,901 |
-403,505,076 |
-156,100,057 |
-153,655,294 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,548,927,471 |
8,989,196,297 |
6,704,119,868 |
16,962,763,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
794,514,358 |
1,836,514,910 |
1,411,136,921 |
3,484,085,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
57,264,175 |
20,445,858 |
-16,840,346 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,754,413,113 |
7,095,417,212 |
5,272,537,089 |
13,495,517,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,754,413,113 |
7,095,417,212 |
5,272,537,089 |
13,495,517,935 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
187 |
482 |
358 |
916 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|