1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,937,619,014 |
129,080,743,829 |
57,002,776,294 |
67,498,185,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,332,506 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,937,619,014 |
129,077,411,323 |
57,002,776,294 |
67,498,185,187 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,401,368,306 |
102,182,367,619 |
44,662,487,219 |
54,030,257,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,536,250,708 |
26,895,043,704 |
12,340,289,075 |
13,467,928,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,069,743,421 |
761,518,386 |
877,814,622 |
478,999,294 |
|
7. Chi phí tài chính |
957,114,615 |
819,453,291 |
419,280,595 |
1,785,603,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
909,671,149 |
566,899,289 |
360,266,092 |
1,427,458,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,227,196,269 |
3,863,456,549 |
3,144,394,801 |
2,751,285,837 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,082,265,072 |
6,900,614,350 |
4,110,704,169 |
3,414,383,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,339,418,173 |
16,073,037,900 |
5,543,724,132 |
5,995,655,070 |
|
12. Thu nhập khác |
-69 |
348,485,677 |
|
138,999,877 |
|
13. Chi phí khác |
6,511,615 |
532,400,492 |
8,007,694 |
165,425,296 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,511,684 |
-183,914,815 |
-8,007,694 |
-26,425,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
5,535,716,438 |
5,969,229,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
5,535,716,438 |
5,969,229,651 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
5,535,716,438 |
5,969,229,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
294 |
1,079 |
376 |
405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|