MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,937,619,014 129,080,743,829 57,002,776,294 67,498,185,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,332,506
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,937,619,014 129,077,411,323 57,002,776,294 67,498,185,187
4. Giá vốn hàng bán 97,401,368,306 102,182,367,619 44,662,487,219 54,030,257,167
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,536,250,708 26,895,043,704 12,340,289,075 13,467,928,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,069,743,421 761,518,386 877,814,622 478,999,294
7. Chi phí tài chính 957,114,615 819,453,291 419,280,595 1,785,603,319
- Trong đó: Chi phí lãi vay 909,671,149 566,899,289 360,266,092 1,427,458,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,227,196,269 3,863,456,549 3,144,394,801 2,751,285,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,082,265,072 6,900,614,350 4,110,704,169 3,414,383,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,339,418,173 16,073,037,900 5,543,724,132 5,995,655,070
12. Thu nhập khác -69 348,485,677 138,999,877
13. Chi phí khác 6,511,615 532,400,492 8,007,694 165,425,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,511,684 -183,914,815 -8,007,694 -26,425,419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,332,906,489 15,889,123,085 5,535,716,438 5,969,229,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,332,906,489 15,889,123,085 5,535,716,438 5,969,229,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,332,906,489 15,889,123,085 5,535,716,438 5,969,229,651
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 294 1,079 376 405
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.