MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,304,047,301 98,748,358,313 107,937,619,014 129,080,743,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,790,411,750 3,332,506
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,304,047,301 95,957,946,563 107,937,619,014 129,077,411,323
4. Giá vốn hàng bán 66,346,401,958 87,572,779,029 97,401,368,306 102,182,367,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,957,645,343 8,385,167,534 10,536,250,708 26,895,043,704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 583,949,348 707,589,343 1,069,743,421 761,518,386
7. Chi phí tài chính 629,817,388 1,674,865,948 957,114,615 819,453,291
- Trong đó: Chi phí lãi vay 530,923,057 1,171,814,276 909,671,149 566,899,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,699,749,589 2,845,250,837 3,227,196,269 3,863,456,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,350,343,028 2,418,166,585 3,082,265,072 6,900,614,350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,861,684,686 2,154,473,507 4,339,418,173 16,073,037,900
12. Thu nhập khác 63,363,964 9,382,118 -69 348,485,677
13. Chi phí khác 47,916,414 9,843,456 6,511,615 532,400,492
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,447,550 -461,338 -6,511,684 -183,914,815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,877,132,236 2,154,012,169 4,332,906,489 15,889,123,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,877,132,236 2,154,012,169 4,332,906,489 15,889,123,085
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,877,132,236 2,154,012,169 4,332,906,489 15,889,123,085
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 146 294 1,079
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.