1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,304,047,301 |
98,748,358,313 |
107,937,619,014 |
129,080,743,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,790,411,750 |
|
3,332,506 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,304,047,301 |
95,957,946,563 |
107,937,619,014 |
129,077,411,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,346,401,958 |
87,572,779,029 |
97,401,368,306 |
102,182,367,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,957,645,343 |
8,385,167,534 |
10,536,250,708 |
26,895,043,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
583,949,348 |
707,589,343 |
1,069,743,421 |
761,518,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
629,817,388 |
1,674,865,948 |
957,114,615 |
819,453,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
530,923,057 |
1,171,814,276 |
909,671,149 |
566,899,289 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,699,749,589 |
2,845,250,837 |
3,227,196,269 |
3,863,456,549 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,350,343,028 |
2,418,166,585 |
3,082,265,072 |
6,900,614,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,861,684,686 |
2,154,473,507 |
4,339,418,173 |
16,073,037,900 |
|
12. Thu nhập khác |
63,363,964 |
9,382,118 |
-69 |
348,485,677 |
|
13. Chi phí khác |
47,916,414 |
9,843,456 |
6,511,615 |
532,400,492 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,447,550 |
-461,338 |
-6,511,684 |
-183,914,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
15,889,123,085 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
146 |
294 |
1,079 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|