MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,136,028,012 79,617,816,391 79,009,381,339 115,086,728,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,136,028,012 79,617,816,391 79,009,381,339 115,086,728,105
4. Giá vốn hàng bán 235,295,387,891 73,073,106,856 68,248,026,912 104,618,398,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,159,359,879 6,544,709,535 10,761,354,427 10,468,329,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính 876,602,268 395,460,423 360,583,997 763,225,150
7. Chi phí tài chính 4,820,127,398 772,494,029 2,114,006,417 1,557,812,496
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,972,208,585 750,516,745 1,545,542,097 1,401,349,426
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,612,033,912 2,504,825,256 3,392,714,141 2,436,911,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,030,702,948 1,942,301,889 1,843,846,442 2,634,079,226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,745,621,869 1,720,548,784 3,771,371,424 4,602,752,100
12. Thu nhập khác 1,520,400,045 174,404,290 106,545,473 2,535,327
13. Chi phí khác 120,253,294 42,294,674 33,358,420 30,814,448
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,400,146,751 132,109,616 73,187,053 -28,279,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,345,475,118 1,852,658,400 3,844,558,477 4,574,472,979
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 275,452,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,620,927,826 1,852,658,400 3,844,558,477 4,574,472,979
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,620,927,826 1,852,658,400 3,844,558,477 4,574,472,979
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,264 126 261 311
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.