1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
700,959,929,660 |
789,485,326,880 |
782,396,338,944 |
682,220,367,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
700,959,929,660 |
789,485,326,880 |
782,396,338,944 |
682,220,367,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
650,942,233,073 |
733,491,815,247 |
716,295,272,271 |
624,012,870,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,017,696,587 |
55,993,511,633 |
66,101,066,673 |
58,207,497,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
292,515,171 |
594,594,197 |
657,510,897 |
1,525,499,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,340,208,356 |
30,008,130,219 |
39,619,167,309 |
35,953,632,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,261,369,960 |
30,008,123,992 |
39,471,987,448 |
35,862,740,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
25,709,287,034 |
23,248,842,213 |
19,887,514,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,521,246,045 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,448,757,357 |
870,688,577 |
3,890,568,048 |
3,891,848,837 |
|
12. Thu nhập khác |
702,785,587 |
5,490,842 |
497,519,962 |
356,816,874 |
|
13. Chi phí khác |
335,723,662 |
630,133,841 |
4,137,868,382 |
3,988,417,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
367,061,925 |
-624,642,999 |
-3,640,348,420 |
-3,631,600,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,815,819,282 |
246,045,578 |
250,219,628 |
260,248,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
364,454,717 |
45,516,526 |
74,643,926 |
3,640,028,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-3,640,028,361 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,451,364,565 |
200,529,052 |
175,575,702 |
260,248,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,451,364,565 |
200,529,052 |
175,575,702 |
260,248,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
187 |
20 |
20 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
145 |
20 |
20 |
25 |
|