MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Lilama 69-3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 577,005,896,678 700,959,929,660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 577,005,896,678 700,959,929,660
4. Giá vốn hàng bán 523,868,892,060 650,942,233,073
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,137,004,618 50,017,696,587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 749,910,004 292,515,171
7. Chi phí tài chính 22,757,839,097 24,340,208,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,681,243,244 24,261,369,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,485,973,477 24,521,246,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,643,102,048 1,448,757,357
12. Thu nhập khác 462,545,937 702,785,587
13. Chi phí khác 79,295,307 335,723,662
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 383,250,630 367,061,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,026,352,678 1,815,819,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 807,070,536 364,454,717
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,219,282,142 1,451,364,565
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,219,282,142 1,451,364,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 414 187
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 414 145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.