1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
577,005,896,678 |
700,959,929,660 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
577,005,896,678 |
700,959,929,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
523,868,892,060 |
650,942,233,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
53,137,004,618 |
50,017,696,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
749,910,004 |
292,515,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
22,757,839,097 |
24,340,208,356 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
22,681,243,244 |
24,261,369,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
27,485,973,477 |
24,521,246,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,643,102,048 |
1,448,757,357 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
462,545,937 |
702,785,587 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
79,295,307 |
335,723,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
383,250,630 |
367,061,925 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,026,352,678 |
1,815,819,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
807,070,536 |
364,454,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,219,282,142 |
1,451,364,565 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,219,282,142 |
1,451,364,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
414 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
414 |
145 |
|