MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Lilama 69-3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,661,559,838 691,822,162,503 699,548,187,009 668,396,699,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,862,690,441 79,700,557,931 9,632,392,148 8,276,018,738
1. Tiền 18,862,690,441 49,700,557,931 9,632,392,148 8,276,018,738
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,440,737,160 5,732,820,802 7,051,912,922 21,763,913,533
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,440,737,160 5,732,820,802 7,051,912,922 21,763,913,533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 259,483,979,533 306,529,427,322 438,680,906,399 250,028,481,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245,566,401,544 296,333,195,146 431,378,056,972 199,491,865,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,382,630,326 7,764,769,905 7,195,402,902 42,187,174,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,816,182,771 20,462,697,379 19,738,681,633 29,480,676,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,281,235,108 -18,031,235,108 -19,631,235,108 -21,131,235,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,018,059,324 299,799,516,900 244,182,975,540 377,485,286,237
1. Hàng tồn kho 417,037,961,289 299,819,418,865 244,202,877,505 377,505,188,202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,901,965 -19,901,965 -19,901,965 -19,901,965
V.Tài sản ngắn hạn khác 856,093,380 59,839,548 10,843,000,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,837,482,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 721,609,906 3,329,942,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 134,483,474 59,839,548 675,574,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,714,967,331 173,206,955,220 169,183,862,646 147,206,945,195
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,124,373,000 811,100,000 802,100,000 173,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,124,373,000 811,100,000 802,100,000 173,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,563,172,924 163,959,216,741 149,868,636,372 133,014,845,591
1. Tài sản cố định hữu hình 140,160,503,760 136,549,554,899 129,506,996,805 128,485,507,256
- Nguyên giá 293,830,492,626 302,146,820,780 309,566,952,051 326,760,134,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,669,988,866 -165,597,265,881 -180,059,955,246 -198,274,627,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,708,251,770 26,755,490,252 19,747,713,781 3,955,658,353
- Nguyên giá 38,537,196,887 36,200,833,251 28,533,434,687 4,542,366,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,828,945,117 -9,445,342,999 -8,785,720,906 -586,708,174
3. Tài sản cố định vô hình 694,417,394 654,171,590 613,925,786 573,679,982
- Nguyên giá 773,178,000 773,178,000 773,178,000 773,178,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,760,606 -119,006,410 -159,252,214 -199,498,018
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,658,754,432 1,210,282,486 1,210,282,486 1,210,282,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,658,754,432 1,210,282,486 1,210,282,486 1,210,282,486
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,368,666,975 7,226,355,993 16,302,843,788 11,808,717,118
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,368,666,975 7,226,355,993 5,594,617,394 1,100,490,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,708,226,394 10,708,226,394
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 893,376,527,169 865,029,117,723 868,732,049,655 815,603,645,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 786,425,969,005 757,721,239,817 761,294,758,783 708,009,910,341
I. Nợ ngắn hạn 699,712,424,689 691,433,760,690 661,999,459,845 659,375,058,980
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,786,218,308 154,997,874,533 150,766,651,862 152,378,415,141
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,043,532,204 37,950,954,532 13,961,762,658 33,224,876,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,347,968,424 6,084,257,110 18,406,544,144 10,337,866,501
4. Phải trả người lao động 27,810,630,109 26,097,630,969 25,105,498,171 26,395,451,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,792,577,727 2,202,892,217 9,687,605,767 29,743,836,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,742,601,473 4,981,720,100 10,216,812,569 17,019,351,632
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416,829,541,425 458,911,720,400 433,784,553,705 390,219,330,869
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 359,355,019 206,710,829 70,030,969 55,930,969
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,713,544,316 66,287,479,127 99,295,298,938 48,634,851,361
1. Phải trả người bán dài hạn 4,815,505,839 2,812,308,953 2,812,308,953 1,109,037,359
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 62,535,140,736 55,080,000,000 91,904,881,857 46,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 879,515,840
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,483,381,901 8,395,170,174 4,578,108,128 1,525,814,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,950,558,164 107,307,877,906 107,437,290,872 107,593,734,840
I. Vốn chủ sở hữu 106,047,036,530 106,500,076,324 106,725,209,342 106,977,373,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,793,610,000 82,793,610,000 82,793,610,000 82,793,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,793,610,000 82,793,610,000 82,793,610,000 82,793,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,790,000 19,790,000 19,790,000 19,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,014,383,366 17,074,542,081 17,127,214,791 17,127,214,791
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,975,341,184 4,995,394,089 5,012,951,659 5,012,951,659
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,243,911,980 1,616,740,154 1,771,642,892 2,023,806,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 200,529,052 175,575,702 260,248,158 252,164,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,043,382,928 1,441,164,452 1,511,394,734 1,771,642,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 903,521,634 807,801,582 712,081,530 616,361,478
1. Nguồn kinh phí 123,100,000 123,100,000 123,100,000 123,100,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 780,421,634 684,701,582 588,981,530 493,261,478
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 893,376,527,169 865,029,117,723 868,732,049,655 815,603,645,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.