MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,071,738,191 181,782,354,393 80,967,313,837 110,703,324,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,071,738,191 181,782,354,393 80,967,313,837 110,703,324,539
4. Giá vốn hàng bán 94,553,781,047 174,026,473,966 73,703,881,433 98,229,543,891
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,517,957,144 7,755,880,427 7,263,432,404 12,473,780,648
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,033,856 47,853,486 13,254,171 39,192,826
7. Chi phí tài chính 4,305,863,153 7,203,047,735 4,718,201,540 7,597,084,696
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,301,602,950 7,210,171,936 4,717,821,851 7,566,292,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,109,567,985 3,786,882,318 3,177,219,519 4,399,843,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,117,559,862 -3,186,196,140 -618,734,484 516,044,870
12. Thu nhập khác 459,605,524 2,036,847,450 1,469,764,406 5,441,200,006
13. Chi phí khác 206,496,091 281,178,061 95,875,250 5,189,050,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 253,109,433 1,755,669,389 1,373,889,156 252,150,006
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,370,669,295 -1,430,526,751 755,154,672 768,194,876
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 310,240,445 -232,026,298 166,052,663 147,118,638
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,060,428,850 -1,198,500,453 589,102,009 621,076,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,060,428,850 -1,198,500,453 589,102,009 621,076,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 185 103 75
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 103 75
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.