MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,114,956,856 105,031,880,022 105,071,738,191 181,782,354,393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,114,956,856 105,031,880,022 105,071,738,191 181,782,354,393
4. Giá vốn hàng bán 49,242,258,337 91,511,093,169 94,553,781,047 174,026,473,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,872,698,519 13,520,786,853 10,517,957,144 7,755,880,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,694,346 65,521,423 15,033,856 47,853,486
7. Chi phí tài chính 2,642,278,565 7,411,417,153 4,305,863,153 7,203,047,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,639,049,395 7,389,191,961 4,301,602,950 7,210,171,936
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,769,605,519 5,587,660,811 5,109,567,985 3,786,882,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 477,508,781 587,230,312 1,117,559,862 -3,186,196,140
12. Thu nhập khác 7,100,000 200,195,794 459,605,524 2,036,847,450
13. Chi phí khác 40,279,919 206,496,091 281,178,061
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,100,000 159,915,875 253,109,433 1,755,669,389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 484,608,781 747,146,187 1,370,669,295 -1,430,526,751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,921,756 147,049,427 310,240,445 -232,026,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 387,687,025 600,096,760 1,060,428,850 -1,198,500,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 387,687,025 600,096,760 1,060,428,850 -1,198,500,453
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 68 105 185
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.