1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
55,114,956,856 |
105,031,880,022 |
105,071,738,191 |
181,782,354,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
55,114,956,856 |
105,031,880,022 |
105,071,738,191 |
181,782,354,393 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49,242,258,337 |
91,511,093,169 |
94,553,781,047 |
174,026,473,966 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
5,872,698,519 |
13,520,786,853 |
10,517,957,144 |
7,755,880,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,694,346 |
65,521,423 |
15,033,856 |
47,853,486 |
|
7. Chi phí tài chính
|
2,642,278,565 |
7,411,417,153 |
4,305,863,153 |
7,203,047,735 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,639,049,395 |
7,389,191,961 |
4,301,602,950 |
7,210,171,936 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,769,605,519 |
5,587,660,811 |
5,109,567,985 |
3,786,882,318 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
477,508,781 |
587,230,312 |
1,117,559,862 |
-3,186,196,140 |
|
12. Thu nhập khác
|
7,100,000 |
200,195,794 |
459,605,524 |
2,036,847,450 |
|
13. Chi phí khác
|
|
40,279,919 |
206,496,091 |
281,178,061 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
7,100,000 |
159,915,875 |
253,109,433 |
1,755,669,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
484,608,781 |
747,146,187 |
1,370,669,295 |
-1,430,526,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96,921,756 |
147,049,427 |
310,240,445 |
-232,026,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
387,687,025 |
600,096,760 |
1,060,428,850 |
-1,198,500,453 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
387,687,025 |
600,096,760 |
1,060,428,850 |
-1,198,500,453 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
68 |
105 |
185 |
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|