MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,316,629,876 508,811,728,802 477,483,930,830 465,648,355,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,602,119,910 8,333,243,751 1,638,953,656 2,016,852,038
1. Tiền 2,602,119,910 8,333,243,751 1,638,953,656 2,016,852,038
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,107,523,089 275,289,745,033 263,243,731,452 233,223,511,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,028,518,307 207,736,195,158 187,719,362,064 161,486,813,026
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,077,439,987 24,730,800,157 14,869,272,518 13,878,799,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,057,594,885 49,878,779,808 67,711,126,960 64,913,929,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,056,030,090 -7,056,030,090 -7,056,030,090 -7,056,030,090
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 224,119,952,277 224,615,451,482 212,504,226,803 229,195,399,370
1. Hàng tồn kho 224,119,952,277 224,615,451,482 212,504,226,803 229,195,399,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 487,034,600 573,288,536 97,018,919 1,212,592,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,572,549 250,945,658 97,018,919 66,297,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 293,462,051 322,342,878 1,146,295,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,175,138,296 104,989,976,010 102,360,422,348 99,568,935,422
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,527,475,884 2,516,064,507 2,516,064,507 2,509,919,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,527,475,884 2,516,064,507 2,516,064,507 2,509,919,920
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,450,707,439 92,378,054,775 89,715,734,300 86,934,134,725
1. Tài sản cố định hữu hình 88,155,972,726 85,657,608,286 83,569,576,035 81,362,264,684
- Nguyên giá 181,995,078,491 181,799,407,821 182,011,407,821 181,376,173,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,839,105,765 -96,141,799,535 -98,441,831,786 -100,013,909,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,365,112,030 5,814,458,280 5,263,804,530 4,713,150,780
- Nguyên giá 6,734,410,019 6,734,410,019 6,734,410,019 6,734,410,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,297,989 -919,951,739 -1,470,605,489 -2,021,259,239
3. Tài sản cố định vô hình 929,622,683 905,988,209 882,353,735 858,719,261
- Nguyên giá 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -951,488,163 -975,122,637 -998,757,111 -1,022,391,585
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,666,368,845 4,670,186,713 4,830,811,807 4,951,891,891
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,666,368,845 4,670,186,713 4,830,811,807 4,951,891,891
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,530,586,128 5,425,670,015 5,297,811,734 5,172,988,886
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,530,586,128 5,425,670,015 5,297,811,734 5,172,988,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 554,491,768,172 613,801,704,812 579,844,353,178 565,217,291,144
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,013,330,544 503,095,861,314 469,067,500,130 454,385,598,881
I. Nợ ngắn hạn 429,679,688,650 493,034,652,257 460,030,949,874 446,431,138,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,898,234,990 156,903,259,186 127,797,987,388 95,600,657,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,820,084,626 42,171,199,171 39,669,044,121 50,671,626,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,249,152,465 7,366,181,702 9,154,407,462 9,963,569,325
4. Phải trả người lao động 2,566,911,609 1,210,499,114 1,912,829,985 913,320,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,964,950,268 14,395,179,892 8,195,292,403 13,783,996,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 855,000,000 570,000,000 285,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,921,801,113 16,230,552,838 18,252,905,646 24,522,745,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,066,525,268 252,053,767,636 252,653,870,151 248,870,610,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,337,028,311 2,134,012,718 2,109,612,718 2,104,612,718
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,333,641,894 10,061,209,057 9,036,550,256 7,954,460,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,333,641,894 10,061,209,057 9,036,550,256 7,954,460,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,478,437,628 110,705,843,498 110,776,853,048 110,831,692,263
I. Vốn chủ sở hữu 111,478,437,628 110,705,843,498 110,776,853,048 110,831,692,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,955,021,940 19,854,216,596 19,854,216,596 19,854,216,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,434,956,890 3,333,125,863 3,333,125,863 3,333,125,863
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,073,675,555 3,492,038,358 3,554,666,648 3,587,516,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 615,382,403 631,893,242 62,628,290 95,477,867
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,458,293,152 2,860,145,116 3,492,038,358 3,492,038,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 995,890,970
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,007,570,408 1,015,951,668 1,037,941,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 554,491,768,172 613,801,704,812 579,844,353,178 565,217,291,144
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.