TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,316,629,876 |
508,811,728,802 |
477,483,930,830 |
465,648,355,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,602,119,910 |
8,333,243,751 |
1,638,953,656 |
2,016,852,038 |
|
1. Tiền |
2,602,119,910 |
8,333,243,751 |
1,638,953,656 |
2,016,852,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,107,523,089 |
275,289,745,033 |
263,243,731,452 |
233,223,511,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,028,518,307 |
207,736,195,158 |
187,719,362,064 |
161,486,813,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,077,439,987 |
24,730,800,157 |
14,869,272,518 |
13,878,799,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,057,594,885 |
49,878,779,808 |
67,711,126,960 |
64,913,929,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,119,952,277 |
224,615,451,482 |
212,504,226,803 |
229,195,399,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
224,119,952,277 |
224,615,451,482 |
212,504,226,803 |
229,195,399,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
487,034,600 |
573,288,536 |
97,018,919 |
1,212,592,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,572,549 |
250,945,658 |
97,018,919 |
66,297,043 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
293,462,051 |
322,342,878 |
|
1,146,295,424 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,175,138,296 |
104,989,976,010 |
102,360,422,348 |
99,568,935,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,527,475,884 |
2,516,064,507 |
2,516,064,507 |
2,509,919,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,527,475,884 |
2,516,064,507 |
2,516,064,507 |
2,509,919,920 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,450,707,439 |
92,378,054,775 |
89,715,734,300 |
86,934,134,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,155,972,726 |
85,657,608,286 |
83,569,576,035 |
81,362,264,684 |
|
- Nguyên giá |
181,995,078,491 |
181,799,407,821 |
182,011,407,821 |
181,376,173,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,839,105,765 |
-96,141,799,535 |
-98,441,831,786 |
-100,013,909,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,365,112,030 |
5,814,458,280 |
5,263,804,530 |
4,713,150,780 |
|
- Nguyên giá |
6,734,410,019 |
6,734,410,019 |
6,734,410,019 |
6,734,410,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,297,989 |
-919,951,739 |
-1,470,605,489 |
-2,021,259,239 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
929,622,683 |
905,988,209 |
882,353,735 |
858,719,261 |
|
- Nguyên giá |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
1,881,110,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-951,488,163 |
-975,122,637 |
-998,757,111 |
-1,022,391,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,666,368,845 |
4,670,186,713 |
4,830,811,807 |
4,951,891,891 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,666,368,845 |
4,670,186,713 |
4,830,811,807 |
4,951,891,891 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,530,586,128 |
5,425,670,015 |
5,297,811,734 |
5,172,988,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,530,586,128 |
5,425,670,015 |
5,297,811,734 |
5,172,988,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
554,491,768,172 |
613,801,704,812 |
579,844,353,178 |
565,217,291,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
443,013,330,544 |
503,095,861,314 |
469,067,500,130 |
454,385,598,881 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,679,688,650 |
493,034,652,257 |
460,030,949,874 |
446,431,138,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,898,234,990 |
156,903,259,186 |
127,797,987,388 |
95,600,657,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,820,084,626 |
42,171,199,171 |
39,669,044,121 |
50,671,626,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,249,152,465 |
7,366,181,702 |
9,154,407,462 |
9,963,569,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,566,911,609 |
1,210,499,114 |
1,912,829,985 |
913,320,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,964,950,268 |
14,395,179,892 |
8,195,292,403 |
13,783,996,640 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
855,000,000 |
570,000,000 |
285,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,921,801,113 |
16,230,552,838 |
18,252,905,646 |
24,522,745,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,066,525,268 |
252,053,767,636 |
252,653,870,151 |
248,870,610,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,337,028,311 |
2,134,012,718 |
2,109,612,718 |
2,104,612,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,333,641,894 |
10,061,209,057 |
9,036,550,256 |
7,954,460,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,333,641,894 |
10,061,209,057 |
9,036,550,256 |
7,954,460,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,478,437,628 |
110,705,843,498 |
110,776,853,048 |
110,831,692,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,478,437,628 |
110,705,843,498 |
110,776,853,048 |
110,831,692,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,955,021,940 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
19,854,216,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,434,956,890 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
3,333,125,863 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,073,675,555 |
3,492,038,358 |
3,554,666,648 |
3,587,516,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
615,382,403 |
631,893,242 |
62,628,290 |
95,477,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,458,293,152 |
2,860,145,116 |
3,492,038,358 |
3,492,038,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
995,890,970 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,007,570,408 |
1,015,951,668 |
1,037,941,306 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
554,491,768,172 |
613,801,704,812 |
579,844,353,178 |
565,217,291,144 |
|