MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 236,895,116,835 106,383,523,537 104,566,837,329 202,845,953,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 236,895,116,835 106,383,523,537 104,566,837,329 202,845,953,487
4. Giá vốn hàng bán 216,179,698,238 91,124,403,904 89,148,853,599 185,070,003,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,715,418,597 15,259,119,633 15,417,983,730 17,775,949,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,242,225 100,543,534 296,017,462 64,391,519
7. Chi phí tài chính 9,279,360,122 8,304,072,011 7,622,840,845 8,439,211,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,887,005,307 8,304,072,011 7,622,840,845 8,439,211,726
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 507,827,760 368,717,156 318,761,893 342,820,167
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,416,235,395 5,884,382,219 7,196,022,091 7,777,846,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,518,237,545 802,491,781 576,376,363 1,280,462,885
12. Thu nhập khác 282,547,545 187,526,909 49,202,000 672,548,000
13. Chi phí khác 14,813,163 305,882,404 611,531,747
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 267,734,382 -118,355,495 49,202,000 61,016,253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,785,971,927 684,136,286 625,578,363 1,341,479,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 564,237,018 200,789,383 126,315,673 268,295,828
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,221,734,909 483,346,903 499,262,690 1,073,183,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,221,734,909 483,346,903 499,262,690 1,073,183,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 293 64 66 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.