1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,895,116,835 |
106,383,523,537 |
104,566,837,329 |
202,845,953,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,895,116,835 |
106,383,523,537 |
104,566,837,329 |
202,845,953,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,179,698,238 |
91,124,403,904 |
89,148,853,599 |
185,070,003,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,715,418,597 |
15,259,119,633 |
15,417,983,730 |
17,775,949,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,242,225 |
100,543,534 |
296,017,462 |
64,391,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,279,360,122 |
8,304,072,011 |
7,622,840,845 |
8,439,211,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,887,005,307 |
8,304,072,011 |
7,622,840,845 |
8,439,211,726 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
507,827,760 |
368,717,156 |
318,761,893 |
342,820,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,416,235,395 |
5,884,382,219 |
7,196,022,091 |
7,777,846,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,518,237,545 |
802,491,781 |
576,376,363 |
1,280,462,885 |
|
12. Thu nhập khác |
282,547,545 |
187,526,909 |
49,202,000 |
672,548,000 |
|
13. Chi phí khác |
14,813,163 |
305,882,404 |
|
611,531,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
267,734,382 |
-118,355,495 |
49,202,000 |
61,016,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,785,971,927 |
684,136,286 |
625,578,363 |
1,341,479,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
564,237,018 |
200,789,383 |
126,315,673 |
268,295,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,221,734,909 |
483,346,903 |
499,262,690 |
1,073,183,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,221,734,909 |
483,346,903 |
499,262,690 |
1,073,183,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
64 |
66 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|