MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 196,260,598,276 135,680,069,531 174,994,834,060 154,146,561,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 196,260,598,276 135,680,069,531 174,994,834,060 154,146,561,212
4. Giá vốn hàng bán 180,769,910,739 118,352,787,295 156,730,382,860 135,702,932,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,490,687,537 17,327,282,236 18,264,451,200 18,443,628,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,151,357 12,746,504 266,965,512 4,016,302
7. Chi phí tài chính 8,084,413,662 7,929,823,063 8,300,051,584 9,585,457,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,084,413,662 7,854,586,727 8,300,051,584 9,493,433,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 335,276,859 407,018,701 335,731,346 427,437,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,712,438,106 7,591,429,840 8,158,021,725 7,368,689,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,406,710,267 1,411,757,136 1,737,612,057 1,066,061,185
12. Thu nhập khác 185,182,000 145,809,024 359,653,182 827,232,803
13. Chi phí khác 130,625,175 45,601,690 86,777,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 54,556,825 100,207,334 272,876,057 827,232,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,461,267,092 1,511,964,470 2,010,488,114 1,893,293,988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321,618,453 314,753,232 411,599,508 388,760,682
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,139,648,639 1,197,211,238 1,598,888,606 1,504,533,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,139,648,639 1,197,211,238 1,598,888,606 1,504,533,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 150 158 211 199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.