TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
741,144,485,370 |
775,233,373,965 |
724,736,509,560 |
709,854,799,560 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,039,935,901 |
16,575,909,837 |
18,251,104,888 |
3,796,958,174 |
|
1. Tiền |
439,935,901 |
14,975,909,837 |
16,651,104,888 |
2,196,958,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
19,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
14,800,000,000 |
19,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,314,948,695 |
120,509,121,681 |
115,855,593,463 |
106,150,765,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,706,314,715 |
149,051,400,939 |
150,312,487,285 |
138,660,209,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,782,352,904 |
7,833,007,817 |
2,893,862,968 |
4,576,659,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,093,314,001 |
7,891,745,850 |
6,916,276,135 |
7,251,313,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,267,032,925 |
-44,267,032,925 |
-44,267,032,925 |
-44,337,416,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
592,708,625,392 |
621,895,666,624 |
575,583,334,761 |
580,200,083,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
592,708,625,392 |
621,895,666,624 |
575,583,334,761 |
580,200,083,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,280,975,382 |
1,452,675,823 |
246,476,448 |
406,992,784 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,280,975,382 |
1,452,675,823 |
246,476,448 |
406,992,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,029,068,304 |
98,146,133,075 |
90,695,733,726 |
88,950,539,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
6,494,503,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
1,672,775,000 |
6,494,503,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,932,405,109 |
79,651,335,940 |
75,560,426,312 |
71,562,043,478 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,206,330,975 |
59,753,283,988 |
56,470,740,390 |
53,271,363,513 |
|
- Nguyên giá |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
260,938,228,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,731,897,392 |
-201,184,944,379 |
-204,467,487,977 |
-207,666,864,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,994,499,676 |
19,236,587,368 |
18,478,675,060 |
17,720,762,752 |
|
- Nguyên giá |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
24,165,880,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,171,380,344 |
-4,929,292,652 |
-5,687,204,960 |
-6,445,117,268 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
731,574,458 |
661,464,584 |
611,010,862 |
569,917,213 |
|
- Nguyên giá |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
2,270,017,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,538,443,142 |
-1,608,553,016 |
-1,659,006,738 |
-1,700,100,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,774,036,995 |
16,172,170,935 |
12,812,681,214 |
10,244,141,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,774,036,995 |
16,172,170,935 |
12,812,681,214 |
10,244,141,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
846,173,553,674 |
873,379,507,040 |
815,432,243,286 |
798,805,338,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
698,954,540,547 |
726,155,575,416 |
667,856,135,621 |
651,218,302,870 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,462,659,484 |
719,838,064,153 |
662,712,994,158 |
647,249,531,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,293,336,988 |
157,185,894,783 |
130,528,277,886 |
121,698,468,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,979,998,515 |
131,369,850,590 |
100,716,260,388 |
96,899,720,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,810,331,755 |
21,826,819,537 |
22,824,460,340 |
21,590,600,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,916,533,947 |
46,572,914,176 |
35,423,693,760 |
32,290,031,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,058,072,186 |
532,423,439 |
1,730,173,525 |
544,848,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,445,819,534 |
45,259,443,640 |
44,518,838,766 |
46,539,686,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
335,383,574,907 |
313,515,726,336 |
323,396,297,841 |
324,111,184,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,574,991,652 |
3,574,991,652 |
3,574,991,652 |
3,574,991,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,491,881,063 |
6,317,511,263 |
5,143,141,463 |
3,968,771,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,491,881,063 |
6,317,511,263 |
5,143,141,463 |
3,968,771,663 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,219,013,127 |
147,223,931,624 |
147,576,107,665 |
147,587,035,954 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,219,013,127 |
147,223,931,624 |
147,576,107,665 |
147,587,035,954 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,418,243,947 |
56,418,243,947 |
49,135,699,152 |
49,135,699,152 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,254,167,254 |
-4,249,248,757 |
3,385,472,079 |
3,396,400,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,071,117 |
10,989,614 |
363,165,655 |
2,127,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,260,238,371 |
-4,260,238,371 |
3,022,306,424 |
3,394,272,942 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
846,173,553,674 |
873,379,507,040 |
815,432,243,286 |
798,805,338,824 |
|