MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 741,144,485,370 775,233,373,965 724,736,509,560 709,854,799,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,039,935,901 16,575,909,837 18,251,104,888 3,796,958,174
1. Tiền 439,935,901 14,975,909,837 16,651,104,888 2,196,958,174
2. Các khoản tương đương tiền 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,800,000,000 14,800,000,000 14,800,000,000 19,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,800,000,000 14,800,000,000 14,800,000,000 19,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,314,948,695 120,509,121,681 115,855,593,463 106,150,765,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,706,314,715 149,051,400,939 150,312,487,285 138,660,209,293
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,782,352,904 7,833,007,817 2,893,862,968 4,576,659,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,093,314,001 7,891,745,850 6,916,276,135 7,251,313,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,267,032,925 -44,267,032,925 -44,267,032,925 -44,337,416,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 592,708,625,392 621,895,666,624 575,583,334,761 580,200,083,234
1. Hàng tồn kho 592,708,625,392 621,895,666,624 575,583,334,761 580,200,083,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,280,975,382 1,452,675,823 246,476,448 406,992,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,280,975,382 1,452,675,823 246,476,448 406,992,784
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,029,068,304 98,146,133,075 90,695,733,726 88,950,539,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,672,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000 6,494,503,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,672,775,000 1,672,775,000 1,672,775,000 6,494,503,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,932,405,109 79,651,335,940 75,560,426,312 71,562,043,478
1. Tài sản cố định hữu hình 63,206,330,975 59,753,283,988 56,470,740,390 53,271,363,513
- Nguyên giá 260,938,228,367 260,938,228,367 260,938,228,367 260,938,228,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,731,897,392 -201,184,944,379 -204,467,487,977 -207,666,864,854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,994,499,676 19,236,587,368 18,478,675,060 17,720,762,752
- Nguyên giá 24,165,880,020 24,165,880,020 24,165,880,020 24,165,880,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,171,380,344 -4,929,292,652 -5,687,204,960 -6,445,117,268
3. Tài sản cố định vô hình 731,574,458 661,464,584 611,010,862 569,917,213
- Nguyên giá 2,270,017,600 2,270,017,600 2,270,017,600 2,270,017,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,538,443,142 -1,608,553,016 -1,659,006,738 -1,700,100,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 649,851,200 649,851,200 649,851,200 649,851,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 949,851,200 949,851,200 949,851,200 949,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,774,036,995 16,172,170,935 12,812,681,214 10,244,141,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,774,036,995 16,172,170,935 12,812,681,214 10,244,141,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 846,173,553,674 873,379,507,040 815,432,243,286 798,805,338,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 698,954,540,547 726,155,575,416 667,856,135,621 651,218,302,870
I. Nợ ngắn hạn 691,462,659,484 719,838,064,153 662,712,994,158 647,249,531,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,293,336,988 157,185,894,783 130,528,277,886 121,698,468,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,979,998,515 131,369,850,590 100,716,260,388 96,899,720,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,810,331,755 21,826,819,537 22,824,460,340 21,590,600,460
4. Phải trả người lao động 51,916,533,947 46,572,914,176 35,423,693,760 32,290,031,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,058,072,186 532,423,439 1,730,173,525 544,848,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,445,819,534 45,259,443,640 44,518,838,766 46,539,686,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 335,383,574,907 313,515,726,336 323,396,297,841 324,111,184,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,574,991,652 3,574,991,652 3,574,991,652 3,574,991,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,491,881,063 6,317,511,263 5,143,141,463 3,968,771,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,491,881,063 6,317,511,263 5,143,141,463 3,968,771,663
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,219,013,127 147,223,931,624 147,576,107,665 147,587,035,954
I. Vốn chủ sở hữu 147,219,013,127 147,223,931,624 147,576,107,665 147,587,035,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,418,243,947 56,418,243,947 49,135,699,152 49,135,699,152
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,254,167,254 -4,249,248,757 3,385,472,079 3,396,400,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,071,117 10,989,614 363,165,655 2,127,426
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,260,238,371 -4,260,238,371 3,022,306,424 3,394,272,942
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 846,173,553,674 873,379,507,040 815,432,243,286 798,805,338,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.