TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
610,549,021,605 |
556,268,668,822 |
611,936,109,253 |
556,159,739,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,433,065,315 |
75,195,893,181 |
30,979,305,659 |
23,495,928,870 |
|
1. Tiền |
48,433,065,315 |
75,195,893,181 |
30,979,305,659 |
23,495,928,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
257,166,744,012 |
189,326,301,212 |
267,296,611,238 |
228,048,374,013 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,973,645,357 |
191,089,944,911 |
278,925,549,295 |
240,339,826,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,051,517,419 |
5,425,711,185 |
992,949,341 |
1,417,725,707 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,333,513,248 |
10,002,577,128 |
5,809,167,331 |
4,691,876,824 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,191,932,012 |
-17,191,932,012 |
-18,431,054,729 |
-18,401,054,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
304,544,468,093 |
291,286,927,497 |
313,454,144,454 |
304,109,388,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,544,468,093 |
291,286,927,497 |
313,454,144,454 |
304,109,388,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,744,185 |
459,546,932 |
206,047,902 |
506,047,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,619,846 |
459,546,932 |
206,047,902 |
506,047,902 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,124,339 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,536,438,439 |
171,434,955,230 |
172,673,870,508 |
164,791,317,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,781,148,991 |
2,749,648,991 |
2,598,971,673 |
2,598,971,673 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,781,148,991 |
2,749,648,991 |
2,598,971,673 |
2,598,971,673 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,550,867,111 |
132,653,123,073 |
147,296,220,290 |
141,919,570,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,816,952,201 |
96,391,529,537 |
113,698,156,924 |
109,415,525,217 |
|
- Nguyên giá |
211,657,060,200 |
212,660,199,818 |
235,588,635,729 |
235,477,158,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,840,107,999 |
-116,268,670,281 |
-121,890,478,805 |
-126,061,632,876 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
36,661,374,511 |
35,232,444,141 |
32,051,636,627 |
31,030,026,122 |
|
- Nguyên giá |
46,524,708,753 |
45,714,128,226 |
40,841,145,404 |
40,841,145,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,863,334,242 |
-10,481,684,085 |
-8,789,508,777 |
-9,811,119,282 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,072,540,399 |
1,029,149,395 |
1,546,426,739 |
1,474,019,510 |
|
- Nguyên giá |
1,125,756,100 |
1,125,756,100 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,215,701 |
-96,606,705 |
-159,653,861 |
-232,061,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,317,716,358 |
11,497,875,784 |
3,924,980,085 |
4,091,761,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,317,716,358 |
11,497,875,784 |
3,924,980,085 |
4,091,761,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,386,705,979 |
19,034,307,382 |
18,853,698,460 |
16,181,012,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,386,705,979 |
19,034,307,382 |
18,853,698,460 |
16,181,012,956 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
780,085,460,044 |
727,703,624,052 |
784,609,979,761 |
720,951,056,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
644,185,935,455 |
588,434,179,350 |
633,226,207,612 |
566,522,282,346 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
606,601,432,098 |
553,830,714,645 |
598,790,484,814 |
537,024,773,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,802,112,757 |
59,202,253,633 |
81,897,529,688 |
47,442,700,272 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,873,556,558 |
24,791,339,320 |
36,279,633,361 |
39,702,130,126 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,432,337,299 |
5,732,664,814 |
7,997,174,385 |
5,161,660,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,913,000,417 |
66,747,267,417 |
35,880,336,586 |
44,113,542,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
386,425,926 |
359,623,994 |
477,542,500 |
437,379,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,566,845 |
14,566,845 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,991,867,292 |
15,504,864,503 |
13,908,653,028 |
17,219,102,571 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
381,037,410,519 |
376,333,479,634 |
417,706,960,781 |
378,345,603,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,150,154,485 |
5,144,654,485 |
4,642,654,485 |
4,602,654,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,584,503,357 |
34,603,464,705 |
34,435,722,798 |
29,497,509,274 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,586,444,507 |
32,605,405,855 |
32,437,663,948 |
28,899,450,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
598,058,850 |
598,058,850 |
598,058,850 |
598,058,850 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,899,524,589 |
139,269,444,702 |
151,383,772,149 |
154,428,774,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,899,524,589 |
139,269,444,702 |
151,383,772,149 |
154,428,774,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,150,000,000 |
70,150,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,641,678,352 |
43,641,678,352 |
43,641,678,352 |
43,641,678,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,681,179,390 |
3,681,179,390 |
3,681,179,390 |
3,681,179,390 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,501,666,847 |
6,871,586,960 |
13,373,914,407 |
16,418,916,682 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
588,899,634 |
588,899,634 |
2,516,233,907 |
2,683,855,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,912,767,213 |
6,282,687,326 |
10,857,680,500 |
13,735,060,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
780,085,460,044 |
727,703,624,052 |
784,609,979,761 |
720,951,056,770 |
|