MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Lilama 45.1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 429,958,444,580 413,463,471,842 423,876,377,245 459,625,644,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,668,718,113 16,445,644,439 2,127,848,211 17,693,787,182
1. Tiền 2,668,718,113 16,445,644,439 2,127,848,211 17,693,787,182
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,865,642,227 152,614,574,818 150,105,828,104 160,360,226,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,642,119,267 111,892,632,821 112,305,467,272 102,845,381,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,891,458,698 6,157,698,114 5,405,424,991 4,147,264,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,934,169,951 1,934,169,951
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,397,894,311 32,630,073,932 32,394,935,841 53,367,581,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,424,084,240 244,403,252,585 271,642,700,930 281,571,630,308
1. Hàng tồn kho 238,424,084,240 244,403,252,585 271,642,700,930 281,571,630,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,636,148,522 109,447,376,227 98,701,233,545 98,757,318,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,042,123,056 1,043,547,072 750,000,000 750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,042,123,056 1,043,547,072 750,000,000 750,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,585,101,951 14,788,160,834 12,951,696,537 11,158,118,407
1. Tài sản cố định hữu hình 10,289,165,757 7,663,015,490 12,951,696,537 11,158,118,407
- Nguyên giá 94,453,519,506 83,030,220,693 90,064,698,183 90,064,698,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,164,353,749 -75,367,205,203 -77,113,001,646 -78,906,579,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,295,936,194 7,125,145,344
- Nguyên giá 13,639,301,386 8,500,175,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,343,365,192 -1,375,029,678
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,178,584,278 41,178,584,278 41,178,584,278 41,178,584,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,178,584,278 41,178,584,278 41,178,584,278 41,178,584,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,830,339,237 52,437,084,043 43,820,952,730 45,670,615,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,830,339,237 52,437,084,043 43,820,952,730 45,670,615,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 536,594,593,102 522,910,848,069 522,577,610,790 558,382,962,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 495,997,259,132 482,222,396,501 481,848,803,069 517,643,028,918
I. Nợ ngắn hạn 417,926,804,268 404,937,762,637 415,683,889,865 442,311,565,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,728,361,240 40,978,416,044 37,902,470,832 35,183,297,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,546,577,971 68,965,755,675 65,253,281,991 57,495,885,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,169,182,842 4,624,519,519 5,223,200,771 4,926,261,387
4. Phải trả người lao động 1,541,641,831 1,213,315,134 1,095,475,145 1,153,066,084
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,630,000,000 10,654,726,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 180,270,933,545 138,705,116,625 135,160,780,134 134,099,338,496
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 600,000,000 600,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,011,215,747 97,516,039,470 115,869,901,822 146,650,211,374
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,430,828,428 52,106,537,506 51,320,716,506 51,320,716,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 228,062,664 228,062,664 228,062,664 228,062,664
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,070,454,864 77,284,633,864 66,164,913,204 75,331,463,159
1. Phải trả người bán dài hạn 23,954,300,024 23,954,300,024 21,635,981,774 21,335,981,774
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 22,106,442,740 22,106,442,740 13,305,040,330 2,650,843,877
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,223,891,100 6,223,891,100 6,223,891,100 26,344,637,508
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,785,821,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,597,333,970 40,688,451,568 40,728,807,721 40,739,933,866
I. Vốn chủ sở hữu 40,597,333,970 40,688,451,568 40,728,807,721 40,739,933,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,367,275,900 2,367,275,900 2,367,275,900 2,367,275,900
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 575,873,748 575,873,748 575,873,748 575,873,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,345,815,678 -10,254,698,080 -10,214,341,927 -10,203,215,782
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,100,660,524 91,117,598 40,356,153 11,126,145
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,754,844,846 -10,345,815,678 -10,254,698,080 -10,214,341,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 536,594,593,102 522,910,848,069 522,577,610,790 558,382,962,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.