MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,578,457,098 966,030,485,662 725,537,697,726 1,089,324,387,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,578,457,098 966,030,485,662 725,537,697,726 1,089,324,387,783
4. Giá vốn hàng bán 274,414,526,783 917,574,002,842 676,573,237,268 983,756,764,074
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,163,930,315 48,456,482,820 48,964,460,458 105,567,623,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172,529,211 2,977,369,447 841,338,875 255,635,813
7. Chi phí tài chính 12,985,056,089 16,085,192,783 16,154,479,627 18,941,231,839
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,807,660,551 15,868,418,450 15,928,087,200 18,096,873,550
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 94,220,902 230,393,915 172,172,191 236,328,940
9. Chi phí bán hàng 2,981,234,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,256,644,256 20,108,220,736 19,241,509,037 63,193,137,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 188,980,083 15,470,832,663 14,581,982,860 20,943,984,381
12. Thu nhập khác 2,075,238,962 2,828,148,127 2,632,601,378 16,108,795,503
13. Chi phí khác 44,687,069 445,490,830 125,457,132 51,742,229
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,030,551,893 2,382,657,297 2,507,144,246 16,057,053,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,219,531,976 17,853,489,960 17,089,127,106 37,001,037,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 757,585,612 4,202,159,710 3,593,953,765 7,397,196,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,829,154 5,829,155 5,829,154 5,829,155
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,456,117,210 13,645,501,095 13,489,344,187 29,598,012,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 544,345,199 8,462,312,974 9,143,269,297 24,695,643,282
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 911,772,011 5,183,188,121 4,346,074,890 4,902,368,945
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.