MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,838,531,123,277 1,819,783,990,356 1,993,364,916,992 2,860,008,085,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,666,667
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,838,531,123,277 1,819,783,990,356 1,993,358,250,325 2,860,008,085,170
4. Giá vốn hàng bán 1,788,355,264,466 1,756,317,348,210 1,902,064,373,623 2,705,712,972,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,175,858,811 63,466,642,146 91,293,876,702 154,295,112,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,547,217,374 9,508,704,815 4,753,244,742 3,166,240,097
7. Chi phí tài chính 24,710,238,427 26,498,609,475 42,872,650,939 26,819,732,362
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,130,164,056 20,891,448,138 38,385,934,325 25,798,815,542
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 187,397,620 652,497,892 647,891,334 497,947,852
9. Chi phí bán hàng 1,504,306,598 2,015,967,268 2,064,917,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,963,741,848 51,328,890,938 72,043,964,083 94,114,023,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,267,813,068 -6,215,622,828 -20,286,519,426 37,025,545,001
12. Thu nhập khác 42,713,512,548 41,998,015,880 48,819,324,652 24,122,963,455
13. Chi phí khác 1,515,887,107 946,968,135 2,415,654,706 215,763,292
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,197,625,441 41,051,047,745 46,403,669,946 23,907,200,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,929,812,373 34,835,424,917 26,117,150,520 60,932,745,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,135,772,723 8,318,863,039 3,679,447,520 12,846,536,535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -537,201,630
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,794,039,650 26,516,561,878 22,974,904,630 48,086,208,629
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,770,027,358 15,661,523,845 12,079,541,388 34,944,860,968
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,024,012,292 10,855,038,033 10,895,363,242 13,141,347,661
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 342 930 525 1,001
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.