1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,838,531,123,277 |
1,819,783,990,356 |
1,993,364,916,992 |
2,860,008,085,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,666,667 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,838,531,123,277 |
1,819,783,990,356 |
1,993,358,250,325 |
2,860,008,085,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,788,355,264,466 |
1,756,317,348,210 |
1,902,064,373,623 |
2,705,712,972,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,175,858,811 |
63,466,642,146 |
91,293,876,702 |
154,295,112,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,547,217,374 |
9,508,704,815 |
4,753,244,742 |
3,166,240,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,710,238,427 |
26,498,609,475 |
42,872,650,939 |
26,819,732,362 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,130,164,056 |
20,891,448,138 |
38,385,934,325 |
25,798,815,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
187,397,620 |
652,497,892 |
647,891,334 |
497,947,852 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,504,306,598 |
2,015,967,268 |
2,064,917,182 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,963,741,848 |
51,328,890,938 |
72,043,964,083 |
94,114,023,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,267,813,068 |
-6,215,622,828 |
-20,286,519,426 |
37,025,545,001 |
|
12. Thu nhập khác |
42,713,512,548 |
41,998,015,880 |
48,819,324,652 |
24,122,963,455 |
|
13. Chi phí khác |
1,515,887,107 |
946,968,135 |
2,415,654,706 |
215,763,292 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,197,625,441 |
41,051,047,745 |
46,403,669,946 |
23,907,200,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,929,812,373 |
34,835,424,917 |
26,117,150,520 |
60,932,745,164 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,135,772,723 |
8,318,863,039 |
3,679,447,520 |
12,846,536,535 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-537,201,630 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,794,039,650 |
26,516,561,878 |
22,974,904,630 |
48,086,208,629 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,770,027,358 |
15,661,523,845 |
12,079,541,388 |
34,944,860,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,024,012,292 |
10,855,038,033 |
10,895,363,242 |
13,141,347,661 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
930 |
525 |
1,001 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|