MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 341,048,233,447 817,434,962,297 241,259,950,166 340,710,087,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 341,048,233,447 817,434,962,297 241,259,950,166 340,710,087,817
4. Giá vốn hàng bán 319,800,424,398 804,922,116,969 226,260,778,715 323,693,627,133
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,247,809,049 12,512,845,328 14,999,171,451 17,016,460,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 818,013,485 1,337,896,747 2,986,311,023 1,794,986,369
7. Chi phí tài chính 4,484,155,345 5,744,803,039 6,177,720,063 7,006,415,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,143,287,212 5,492,900,202 5,959,006,510 6,787,701,961
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 152,482,959 270,228,322 9,201,617 21,532,826
9. Chi phí bán hàng 469,402,962 628,596,087 531,173,733 593,501,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,675,186,975 17,523,414,212 13,088,348,223 16,318,863,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,589,560,211 -9,775,842,941 -1,802,557,928 -5,085,800,801
12. Thu nhập khác 19,223,103,753 13,361,150,720 2,689,582,030 10,066,612,201
13. Chi phí khác 575,896,529 252,434,426 470,987,304 11,120,864
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,647,207,224 13,108,716,294 2,218,594,726 10,055,491,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,236,767,435 3,332,873,353 416,036,798 4,969,690,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,333,631,041 209,225,144 102,905,301 2,178,671,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,903,136,394 3,123,648,209 313,131,497 2,791,018,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,943,240,881 -891,969,428 63,374,615 548,052,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,959,895,513 4,015,617,637 249,756,882 2,242,966,143
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 696 -39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.