1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
341,048,233,447 |
817,434,962,297 |
241,259,950,166 |
340,710,087,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
341,048,233,447 |
817,434,962,297 |
241,259,950,166 |
340,710,087,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,800,424,398 |
804,922,116,969 |
226,260,778,715 |
323,693,627,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,247,809,049 |
12,512,845,328 |
14,999,171,451 |
17,016,460,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
818,013,485 |
1,337,896,747 |
2,986,311,023 |
1,794,986,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,484,155,345 |
5,744,803,039 |
6,177,720,063 |
7,006,415,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,143,287,212 |
5,492,900,202 |
5,959,006,510 |
6,787,701,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
152,482,959 |
270,228,322 |
9,201,617 |
21,532,826 |
|
9. Chi phí bán hàng |
469,402,962 |
628,596,087 |
531,173,733 |
593,501,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,675,186,975 |
17,523,414,212 |
13,088,348,223 |
16,318,863,691 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,589,560,211 |
-9,775,842,941 |
-1,802,557,928 |
-5,085,800,801 |
|
12. Thu nhập khác |
19,223,103,753 |
13,361,150,720 |
2,689,582,030 |
10,066,612,201 |
|
13. Chi phí khác |
575,896,529 |
252,434,426 |
470,987,304 |
11,120,864 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,647,207,224 |
13,108,716,294 |
2,218,594,726 |
10,055,491,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,236,767,435 |
3,332,873,353 |
416,036,798 |
4,969,690,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,333,631,041 |
209,225,144 |
102,905,301 |
2,178,671,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,903,136,394 |
3,123,648,209 |
313,131,497 |
2,791,018,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,943,240,881 |
-891,969,428 |
63,374,615 |
548,052,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,959,895,513 |
4,015,617,637 |
249,756,882 |
2,242,966,143 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
696 |
-39 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|