MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,238,431,876,638 3,416,309,803,475 3,545,627,412,868 5,051,013,021,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,076,650,453 44,320,522,322 92,756,742,844 259,375,588,762
1. Tiền 29,606,778,547 33,920,522,322 74,256,742,844 259,175,588,762
2. Các khoản tương đương tiền 7,469,871,906 10,400,000,000 18,500,000,000 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,140,000,000 30,140,000,000 35,226,000,000 50,226,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,140,000,000 30,140,000,000 35,226,000,000 50,226,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,255,254,652,456 1,309,546,866,800 1,314,434,976,930 1,345,736,307,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 933,498,999,855 990,819,608,384 1,004,110,334,466 1,094,620,841,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 235,924,522,037 250,312,066,583 268,351,706,159 241,553,480,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 162,456,009,896 144,847,376,165 117,205,120,637 110,935,115,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,624,879,332 -76,432,184,332 -75,232,184,332 -101,373,130,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,853,485,972,076 1,957,864,910,634 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897
1. Hàng tồn kho 1,853,485,972,076 1,957,864,910,634 2,040,424,326,064 3,324,341,527,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,474,601,653 74,437,503,719 62,785,367,030 71,333,596,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 922,277,743 988,551,589 845,140,162 1,099,451,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,533,372,840 73,204,143,682 61,695,418,420 70,234,145,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,951,070 244,808,448 244,808,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,801,877,383 462,963,363,714 466,037,600,494 469,288,644,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,000,000 53,000,000 53,000,000 53,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 338,304,229,414 336,738,672,751 334,297,907,709 340,133,342,338
1. Tài sản cố định hữu hình 329,455,455,556 325,689,591,716 323,533,162,709 327,532,147,869
- Nguyên giá 699,242,428,642 704,093,974,335 711,729,773,526 725,377,492,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,786,973,086 -378,404,382,619 -388,196,610,817 -397,845,344,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,103,234,890 9,319,210,678 9,050,543,254 10,726,619,667
- Nguyên giá 7,842,448,484 10,333,357,574 10,389,357,574 12,398,357,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -739,213,594 -1,014,146,896 -1,338,814,320 -1,671,737,907
3. Tài sản cố định vô hình 1,745,538,968 1,729,870,357 1,714,201,746 1,874,574,802
- Nguyên giá 2,277,726,785 2,277,726,785 2,277,726,785 2,458,282,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,187,817 -547,856,428 -563,525,039 -583,707,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,065,921,260 1,190,369,963 8,297,666,208 4,088,890,492
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,065,921,260 1,190,369,963 8,297,666,208 4,088,890,492
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,467,348,639 100,786,120,910 100,675,071,050 100,911,399,990
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,194,052,391 63,424,446,306 63,596,618,497 63,832,947,437
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000 2,655,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,651,703,752 -1,563,325,396 -1,846,547,447 -1,846,547,447
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000 36,270,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,911,378,070 24,195,200,090 22,713,955,527 24,102,011,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,442,183,241 23,731,834,416 22,256,419,007 23,650,304,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 469,194,829 463,365,674 457,536,520 451,707,365
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,705,233,754,021 3,879,273,167,189 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,122,310,317,998 3,319,597,761,057 3,438,500,263,043 4,917,552,357,710
I. Nợ ngắn hạn 2,279,669,634,354 2,377,967,141,296 2,494,026,054,538 4,144,941,618,210
1. Phải trả người bán ngắn hạn 594,601,182,627 683,879,743,172 651,262,672,918 729,648,984,009
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 525,694,443,899 484,500,391,684 570,529,296,933 861,588,111,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,378,277,427 5,931,990,048 7,762,702,560 937,518,724,015
4. Phải trả người lao động 37,593,118,431 61,114,881,266 50,824,665,864 85,409,543,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,952,462,426 38,024,460,890 36,118,839,115 45,836,433,270
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 282,880,000 552,880,000 282,880,000 552,880,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,319,861,533 88,319,718,731 118,831,557,044 180,731,740,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 916,742,363,894 945,694,456,664 990,092,008,051 1,234,438,712,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,565,026,734 58,356,914,408 57,185,002,020 58,260,082,310
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,540,017,383 11,591,704,433 11,136,430,033 10,956,407,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 842,640,683,644 941,630,619,761 944,474,208,505 772,610,739,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 170,000,000 770,000,000 770,000,000 820,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 786,727,592,840 880,442,252,367 887,269,603,565 714,278,581,246
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 55,743,090,804 60,418,367,394 56,434,604,940 57,512,158,254
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 582,923,436,023 559,675,406,132 573,164,750,319 602,749,307,934
I. Vốn chủ sở hữu 582,923,436,023 559,675,406,132 573,164,750,319 602,749,307,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000 381,165,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182 14,355,118,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,975,210,459 38,102,901,774 38,102,901,774 38,103,819,305
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,693,166,962 13,698,582,083 22,841,851,380 47,523,122,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,148,821,763 4,691,923,910 4,691,923,910 4,677,551,768
- LNST chưa phân phối kỳ này 544,345,199 9,006,658,173 18,149,927,470 42,845,570,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 114,734,660,420 112,353,524,093 116,699,598,983 121,601,967,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,705,233,754,021 3,879,273,167,189 4,011,665,013,362 5,520,301,665,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.