TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,238,431,876,638 |
3,416,309,803,475 |
3,545,627,412,868 |
5,051,013,021,092 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,076,650,453 |
44,320,522,322 |
92,756,742,844 |
259,375,588,762 |
|
1. Tiền |
29,606,778,547 |
33,920,522,322 |
74,256,742,844 |
259,175,588,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,469,871,906 |
10,400,000,000 |
18,500,000,000 |
200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,140,000,000 |
30,140,000,000 |
35,226,000,000 |
50,226,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,140,000,000 |
30,140,000,000 |
35,226,000,000 |
50,226,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,255,254,652,456 |
1,309,546,866,800 |
1,314,434,976,930 |
1,345,736,307,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
933,498,999,855 |
990,819,608,384 |
1,004,110,334,466 |
1,094,620,841,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
235,924,522,037 |
250,312,066,583 |
268,351,706,159 |
241,553,480,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
162,456,009,896 |
144,847,376,165 |
117,205,120,637 |
110,935,115,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,624,879,332 |
-76,432,184,332 |
-75,232,184,332 |
-101,373,130,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,853,485,972,076 |
1,957,864,910,634 |
2,040,424,326,064 |
3,324,341,527,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,853,485,972,076 |
1,957,864,910,634 |
2,040,424,326,064 |
3,324,341,527,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,474,601,653 |
74,437,503,719 |
62,785,367,030 |
71,333,596,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
922,277,743 |
988,551,589 |
845,140,162 |
1,099,451,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,533,372,840 |
73,204,143,682 |
61,695,418,420 |
70,234,145,234 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,951,070 |
244,808,448 |
244,808,448 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,801,877,383 |
462,963,363,714 |
466,037,600,494 |
469,288,644,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
53,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
338,304,229,414 |
336,738,672,751 |
334,297,907,709 |
340,133,342,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,455,455,556 |
325,689,591,716 |
323,533,162,709 |
327,532,147,869 |
|
- Nguyên giá |
699,242,428,642 |
704,093,974,335 |
711,729,773,526 |
725,377,492,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,786,973,086 |
-378,404,382,619 |
-388,196,610,817 |
-397,845,344,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,103,234,890 |
9,319,210,678 |
9,050,543,254 |
10,726,619,667 |
|
- Nguyên giá |
7,842,448,484 |
10,333,357,574 |
10,389,357,574 |
12,398,357,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-739,213,594 |
-1,014,146,896 |
-1,338,814,320 |
-1,671,737,907 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,745,538,968 |
1,729,870,357 |
1,714,201,746 |
1,874,574,802 |
|
- Nguyên giá |
2,277,726,785 |
2,277,726,785 |
2,277,726,785 |
2,458,282,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-532,187,817 |
-547,856,428 |
-563,525,039 |
-583,707,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,065,921,260 |
1,190,369,963 |
8,297,666,208 |
4,088,890,492 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,065,921,260 |
1,190,369,963 |
8,297,666,208 |
4,088,890,492 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,467,348,639 |
100,786,120,910 |
100,675,071,050 |
100,911,399,990 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
63,194,052,391 |
63,424,446,306 |
63,596,618,497 |
63,832,947,437 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
2,655,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,651,703,752 |
-1,563,325,396 |
-1,846,547,447 |
-1,846,547,447 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
36,270,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,911,378,070 |
24,195,200,090 |
22,713,955,527 |
24,102,011,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,442,183,241 |
23,731,834,416 |
22,256,419,007 |
23,650,304,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
469,194,829 |
463,365,674 |
457,536,520 |
451,707,365 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,705,233,754,021 |
3,879,273,167,189 |
4,011,665,013,362 |
5,520,301,665,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,122,310,317,998 |
3,319,597,761,057 |
3,438,500,263,043 |
4,917,552,357,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,279,669,634,354 |
2,377,967,141,296 |
2,494,026,054,538 |
4,144,941,618,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
594,601,182,627 |
683,879,743,172 |
651,262,672,918 |
729,648,984,009 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
525,694,443,899 |
484,500,391,684 |
570,529,296,933 |
861,588,111,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,378,277,427 |
5,931,990,048 |
7,762,702,560 |
937,518,724,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,593,118,431 |
61,114,881,266 |
50,824,665,864 |
85,409,543,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,952,462,426 |
38,024,460,890 |
36,118,839,115 |
45,836,433,270 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
282,880,000 |
552,880,000 |
282,880,000 |
552,880,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,319,861,533 |
88,319,718,731 |
118,831,557,044 |
180,731,740,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
916,742,363,894 |
945,694,456,664 |
990,092,008,051 |
1,234,438,712,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
54,565,026,734 |
58,356,914,408 |
57,185,002,020 |
58,260,082,310 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,540,017,383 |
11,591,704,433 |
11,136,430,033 |
10,956,407,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
842,640,683,644 |
941,630,619,761 |
944,474,208,505 |
772,610,739,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
170,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
820,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
786,727,592,840 |
880,442,252,367 |
887,269,603,565 |
714,278,581,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
55,743,090,804 |
60,418,367,394 |
56,434,604,940 |
57,512,158,254 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
582,923,436,023 |
559,675,406,132 |
573,164,750,319 |
602,749,307,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
582,923,436,023 |
559,675,406,132 |
573,164,750,319 |
602,749,307,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
381,165,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
14,355,118,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,975,210,459 |
38,102,901,774 |
38,102,901,774 |
38,103,819,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,693,166,962 |
13,698,582,083 |
22,841,851,380 |
47,523,122,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,148,821,763 |
4,691,923,910 |
4,691,923,910 |
4,677,551,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
544,345,199 |
9,006,658,173 |
18,149,927,470 |
42,845,570,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
114,734,660,420 |
112,353,524,093 |
116,699,598,983 |
121,601,967,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,705,233,754,021 |
3,879,273,167,189 |
4,011,665,013,362 |
5,520,301,665,644 |
|