1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,362,030,164 |
31,111,109,455 |
13,064,393,427 |
22,939,526,612 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,362,030,164 |
31,111,109,455 |
13,064,393,427 |
22,939,526,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,062,424,151 |
29,048,760,702 |
8,991,763,878 |
18,045,823,973 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,299,606,013 |
2,062,348,753 |
4,072,629,549 |
4,893,702,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,376,807,714 |
5,272,514,941 |
5,447,762,167 |
11,643,137,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
-24,646,247,374 |
1,742,939,557 |
829,905,392 |
4,822,090,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
552,143,911 |
465,560,394 |
340,663,573 |
570,955,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,337,513,428 |
311,469 |
425,197,550 |
739,972,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,365,360,485 |
1,480,722,094 |
1,999,158,060 |
1,796,355,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,619,787,188 |
4,110,890,574 |
6,266,130,714 |
9,178,422,012 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,814,963 |
367,850 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,814,963 |
-367,850 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,613,972,225 |
4,110,522,724 |
6,266,130,714 |
9,178,422,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-249,305,150 |
830,578,115 |
1,264,026,143 |
2,796,449,850 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,263,231,295 |
|
|
-948,765,447 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,600,046,080 |
3,279,944,609 |
5,002,104,571 |
7,330,737,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,600,046,080 |
3,279,944,609 |
5,002,104,571 |
7,330,737,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|