MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,362,030,164 31,111,109,455 13,064,393,427 22,939,526,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,362,030,164 31,111,109,455 13,064,393,427 22,939,526,612
4. Giá vốn hàng bán 24,062,424,151 29,048,760,702 8,991,763,878 18,045,823,973
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,299,606,013 2,062,348,753 4,072,629,549 4,893,702,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,376,807,714 5,272,514,941 5,447,762,167 11,643,137,895
7. Chi phí tài chính -24,646,247,374 1,742,939,557 829,905,392 4,822,090,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 552,143,911 465,560,394 340,663,573 570,955,338
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,337,513,428 311,469 425,197,550 739,972,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,365,360,485 1,480,722,094 1,999,158,060 1,796,355,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,619,787,188 4,110,890,574 6,266,130,714 9,178,422,012
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 5,814,963 367,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,814,963 -367,850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,613,972,225 4,110,522,724 6,266,130,714 9,178,422,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -249,305,150 830,578,115 1,264,026,143 2,796,449,850
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,263,231,295 -948,765,447
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,600,046,080 3,279,944,609 5,002,104,571 7,330,737,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,600,046,080 3,279,944,609 5,002,104,571 7,330,737,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.