1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,028,089,836 |
29,065,076,063 |
64,951,985,175 |
35,083,494,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,028,089,836 |
29,065,076,063 |
64,951,985,175 |
35,083,494,216 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,403,367,187 |
12,111,333,578 |
26,186,762,121 |
13,097,946,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,624,722,649 |
16,953,742,485 |
38,765,223,054 |
21,985,547,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
379,183,339,509 |
147,957,414,106 |
-139,132,724,279 |
1,434,180,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,864,090,599 |
16,220,251,011 |
47,368,753,996 |
6,211,268,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,864,090,599 |
4,505,218,224 |
-3,876,398,191 |
259,794,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,043,764,341 |
4,513,365,603 |
10,621,627,794 |
4,138,464,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,321,595,124 |
4,192,347,993 |
-1,344,403,601 |
1,805,827,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
374,578,612,094 |
139,985,191,984 |
-157,013,479,414 |
11,264,168,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
800,574,353 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,924,851 |
44,314 |
-44,314 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,924,851 |
-44,314 |
800,618,667 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
374,575,687,243 |
139,985,147,670 |
-156,212,860,747 |
11,264,168,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,921,905,359 |
32,616,091,123 |
-25,163,001,422 |
916,753,907 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,006,892,546 |
-4,587,168,536 |
4,636,581,290 |
2,228,544,409 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
325,660,674,430 |
111,956,225,083 |
-135,686,440,615 |
8,118,870,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
171,612,935,207 |
61,546,255,153 |
-135,686,440,615 |
8,118,870,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
154,047,739,223 |
50,409,969,930 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|