MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 437,172,342,104 457,278,473,872 523,416,316,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,937,918,353 41,994,012,321 127,533,480,575
1. Tiền 22,937,918,353 31,994,012,321 57,456,192,904
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 10,000,000,000 70,077,287,671
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 166,514,288,080 176,215,855,215 89,131,458,434
1. Chứng khoán kinh doanh 32,311,780,023 56,256,969,762 30,901,873,634
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -197,491,943 -2,441,114,547 -170,415,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 134,400,000,000 122,400,000,000 58,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,161,503,827 52,206,234,279 101,203,906,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,294,550,235 6,076,102,855 56,120,843,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,443,293,046 6,284,961,216 9,763,569,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,597,021,589 41,018,531,251 36,492,854,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,384,229,786 185,328,898,066 204,711,688,885
1. Hàng tồn kho 171,384,229,786 185,328,898,066 204,711,688,885
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,174,402,058 1,533,473,991 835,782,517
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,890,020 27,137,423 795,873,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 629,404,757 683,882,529 39,909,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 512,107,281 822,454,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,224,084,739 126,847,303,666 123,274,871,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 906,000,000 924,000,000 924,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 906,000,000 924,000,000 924,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,891,706,791 36,989,703,017 35,133,285,867
1. Tài sản cố định hữu hình 25,869,237,791 36,969,283,017 35,116,963,867
- Nguyên giá 101,137,896,044 112,889,300,378 112,982,946,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,268,658,253 -75,920,017,361 -77,865,982,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,469,000 20,420,000 16,322,000
- Nguyên giá 156,020,000 156,020,000 156,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,551,000 -135,600,000 -139,698,000
III. Bất động sản đầu tư 25,436,840,389 25,274,073,547 24,948,539,863
- Nguyên giá 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,907,989,092 -2,070,755,934 -2,396,289,618
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,050,657,603 3,795,192,082 3,721,697,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,050,657,603 3,795,192,082 3,721,697,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,838,879,956 3,764,335,020 2,447,348,827
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,838,879,956 2,815,569,573 2,447,348,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 948,765,447
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551,396,426,843 584,125,777,538 646,691,188,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,935,537,646 164,334,150,732 214,266,427,678
I. Nợ ngắn hạn 130,590,137,646 150,095,030,732 202,946,867,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,860,682,178 4,980,506,831 14,018,463,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,803,561,000 24,091,008,134 55,661,471,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,975,846,367 4,830,607,079 1,409,171,659
4. Phải trả người lao động 55,761,820 54,218,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,647,750 30,882,670
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,659,407,207 13,465,851,960 17,836,783,778
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,209,201,025 56,409,461,142 55,996,014,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,632,554,700 19,662,619,500 33,488,621,414
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,387,475,599 26,600,757,599 24,505,458,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,345,400,000 14,239,120,000 11,319,560,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,345,400,000 14,239,120,000 11,319,560,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 412,460,889,197 419,791,626,806 432,424,760,917
I. Vốn chủ sở hữu 412,460,889,197 419,791,626,806 432,424,760,917
1. Vốn góp của chủ sở hữu 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,296,334,154 44,296,334,154 44,296,334,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,571,405,043 66,902,142,652 79,535,276,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,289,355,863 51,289,355,863 75,509,710,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,282,049,180 15,612,786,789 4,025,566,517
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551,396,426,843 584,125,777,538 646,691,188,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.