MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 451,281,861,812 438,381,957,589 437,172,342,104 457,278,473,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164,337,900,638 111,141,214,845 35,937,918,353 41,994,012,321
1. Tiền 48,337,900,638 20,937,379,229 22,937,918,353 31,994,012,321
2. Các khoản tương đương tiền 116,000,000,000 90,203,835,616 13,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,204,390,000 114,400,000,000 166,514,288,080 176,215,855,215
1. Chứng khoán kinh doanh 14,193,494,315 32,311,780,023 56,256,969,762
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,389,104,315 -197,491,943 -2,441,114,547
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,400,000,000 114,400,000,000 134,400,000,000 122,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,888,794,276 50,202,583,039 62,161,503,827 52,206,234,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,264,826,765 7,630,073,294 14,294,550,235 6,076,102,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,678,052,148 6,820,780,238 9,443,293,046 6,284,961,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,119,276,406 36,925,090,550 39,597,021,589 41,018,531,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043 -1,173,361,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,525,788,549 161,221,403,940 171,384,229,786 185,328,898,066
1. Hàng tồn kho 166,525,788,549 161,221,403,940 171,384,229,786 185,328,898,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,324,988,349 1,416,755,765 1,174,402,058 1,533,473,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,507,021 72,342,157 32,890,020 27,137,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,791,492,178 1,171,729,608 629,404,757 683,882,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 421,989,150 172,684,000 512,107,281 822,454,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,550,417,602 114,203,478,580 114,224,084,739 126,847,303,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,123,419,000 906,000,000 906,000,000 924,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,123,419,000 906,000,000 906,000,000 924,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,191,506,287 26,498,044,606 25,891,706,791 36,989,703,017
1. Tài sản cố định hữu hình 27,164,939,287 26,473,526,606 25,869,237,791 36,969,283,017
- Nguyên giá 101,042,896,044 101,137,896,044 101,137,896,044 112,889,300,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,877,956,757 -74,664,369,438 -75,268,658,253 -75,920,017,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,567,000 24,518,000 22,469,000 20,420,000
- Nguyên giá 156,020,000 156,020,000 156,020,000 156,020,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,453,000 -131,502,000 -133,551,000 -135,600,000
III. Bất động sản đầu tư 25,762,374,073 25,599,607,231 25,436,840,389 25,274,073,547
- Nguyên giá 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481 27,344,829,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,582,455,408 -1,745,222,250 -1,907,989,092 -2,070,755,934
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,890,947,189 3,044,374,189 4,050,657,603 3,795,192,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,890,947,189 3,044,374,189 4,050,657,603 3,795,192,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000 56,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,482,171,053 2,055,452,554 1,838,879,956 3,764,335,020
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,482,171,053 2,055,452,554 1,838,879,956 2,815,569,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 948,765,447
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566,832,279,414 552,585,436,169 551,396,426,843 584,125,777,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,653,439,397 145,126,651,543 138,935,537,646 164,334,150,732
I. Nợ ngắn hạn 151,965,479,397 135,274,971,543 130,590,137,646 150,095,030,732
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,346,197,229 3,350,781,063 2,860,682,178 4,980,506,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,623,397,000 27,438,672,719 18,803,561,000 24,091,008,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 345,726,509 1,975,846,367 4,830,607,079
4. Phải trả người lao động 77,000,000 58,282,483 55,761,820 54,218,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,647,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,114,447,299 12,886,927,253 12,659,407,207 13,465,851,960
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,241,943,470 56,839,641,917 56,209,201,025 56,409,461,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,253,909,800 6,315,864,000 10,632,554,700 19,662,619,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,308,584,599 28,039,075,599 27,387,475,599 26,600,757,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,687,960,000 9,851,680,000 8,345,400,000 14,239,120,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,687,960,000 9,851,680,000 8,345,400,000 14,239,120,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 404,178,840,017 407,458,784,626 412,460,889,197 419,791,626,806
I. Vốn chủ sở hữu 404,178,840,017 407,458,784,626 412,460,889,197 419,791,626,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000 308,595,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,296,334,154 44,296,334,154 44,296,334,154 44,296,334,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,289,355,863 54,569,300,472 59,571,405,043 66,902,142,652
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,199,525,154 51,289,355,863 51,289,355,863 51,289,355,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,089,830,709 3,279,944,609 8,282,049,180 15,612,786,789
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566,832,279,414 552,585,436,169 551,396,426,843 584,125,777,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.