TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
451,281,861,812 |
438,381,957,589 |
437,172,342,104 |
457,278,473,872 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
164,337,900,638 |
111,141,214,845 |
35,937,918,353 |
41,994,012,321 |
|
1. Tiền |
48,337,900,638 |
20,937,379,229 |
22,937,918,353 |
31,994,012,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,000,000,000 |
90,203,835,616 |
13,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,204,390,000 |
114,400,000,000 |
166,514,288,080 |
176,215,855,215 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,193,494,315 |
|
32,311,780,023 |
56,256,969,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,389,104,315 |
|
-197,491,943 |
-2,441,114,547 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,400,000,000 |
114,400,000,000 |
134,400,000,000 |
122,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,888,794,276 |
50,202,583,039 |
62,161,503,827 |
52,206,234,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,264,826,765 |
7,630,073,294 |
14,294,550,235 |
6,076,102,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,678,052,148 |
6,820,780,238 |
9,443,293,046 |
6,284,961,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,119,276,406 |
36,925,090,550 |
39,597,021,589 |
41,018,531,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
-1,173,361,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,525,788,549 |
161,221,403,940 |
171,384,229,786 |
185,328,898,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,525,788,549 |
161,221,403,940 |
171,384,229,786 |
185,328,898,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,324,988,349 |
1,416,755,765 |
1,174,402,058 |
1,533,473,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
111,507,021 |
72,342,157 |
32,890,020 |
27,137,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,791,492,178 |
1,171,729,608 |
629,404,757 |
683,882,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
421,989,150 |
172,684,000 |
512,107,281 |
822,454,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,550,417,602 |
114,203,478,580 |
114,224,084,739 |
126,847,303,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,123,419,000 |
906,000,000 |
906,000,000 |
924,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,123,419,000 |
906,000,000 |
906,000,000 |
924,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,191,506,287 |
26,498,044,606 |
25,891,706,791 |
36,989,703,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,164,939,287 |
26,473,526,606 |
25,869,237,791 |
36,969,283,017 |
|
- Nguyên giá |
101,042,896,044 |
101,137,896,044 |
101,137,896,044 |
112,889,300,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,877,956,757 |
-74,664,369,438 |
-75,268,658,253 |
-75,920,017,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,567,000 |
24,518,000 |
22,469,000 |
20,420,000 |
|
- Nguyên giá |
156,020,000 |
156,020,000 |
156,020,000 |
156,020,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,453,000 |
-131,502,000 |
-133,551,000 |
-135,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,762,374,073 |
25,599,607,231 |
25,436,840,389 |
25,274,073,547 |
|
- Nguyên giá |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
27,344,829,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,582,455,408 |
-1,745,222,250 |
-1,907,989,092 |
-2,070,755,934 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,890,947,189 |
3,044,374,189 |
4,050,657,603 |
3,795,192,082 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,890,947,189 |
3,044,374,189 |
4,050,657,603 |
3,795,192,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
56,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,482,171,053 |
2,055,452,554 |
1,838,879,956 |
3,764,335,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,482,171,053 |
2,055,452,554 |
1,838,879,956 |
2,815,569,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
948,765,447 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
566,832,279,414 |
552,585,436,169 |
551,396,426,843 |
584,125,777,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,653,439,397 |
145,126,651,543 |
138,935,537,646 |
164,334,150,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,965,479,397 |
135,274,971,543 |
130,590,137,646 |
150,095,030,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,346,197,229 |
3,350,781,063 |
2,860,682,178 |
4,980,506,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,623,397,000 |
27,438,672,719 |
18,803,561,000 |
24,091,008,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
345,726,509 |
1,975,846,367 |
4,830,607,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,000,000 |
58,282,483 |
55,761,820 |
54,218,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5,647,750 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,114,447,299 |
12,886,927,253 |
12,659,407,207 |
13,465,851,960 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,241,943,470 |
56,839,641,917 |
56,209,201,025 |
56,409,461,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,253,909,800 |
6,315,864,000 |
10,632,554,700 |
19,662,619,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,308,584,599 |
28,039,075,599 |
27,387,475,599 |
26,600,757,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,687,960,000 |
9,851,680,000 |
8,345,400,000 |
14,239,120,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,687,960,000 |
9,851,680,000 |
8,345,400,000 |
14,239,120,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
404,178,840,017 |
407,458,784,626 |
412,460,889,197 |
419,791,626,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
404,178,840,017 |
407,458,784,626 |
412,460,889,197 |
419,791,626,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
308,595,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,296,334,154 |
44,296,334,154 |
44,296,334,154 |
44,296,334,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,289,355,863 |
54,569,300,472 |
59,571,405,043 |
66,902,142,652 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,199,525,154 |
51,289,355,863 |
51,289,355,863 |
51,289,355,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,089,830,709 |
3,279,944,609 |
8,282,049,180 |
15,612,786,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
566,832,279,414 |
552,585,436,169 |
551,396,426,843 |
584,125,777,538 |
|