TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,975,886,599 |
243,188,195,232 |
232,556,789,819 |
250,673,858,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,354,901,711 |
1,270,142,788 |
18,487,088,334 |
3,119,756,526 |
|
1. Tiền |
8,354,901,711 |
1,270,142,788 |
18,487,088,334 |
3,119,756,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,225,255,691 |
129,776,451,431 |
117,060,941,507 |
137,957,208,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,846,297,276 |
141,071,425,626 |
119,317,052,715 |
147,227,859,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,985,341,255 |
1,738,151,999 |
10,187,591,907 |
6,619,180,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,857,759,654 |
8,431,016,300 |
9,020,439,379 |
5,574,311,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,464,142,494 |
-21,464,142,494 |
-21,464,142,494 |
-21,464,142,494 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,622,257,677 |
110,323,033,386 |
93,612,679,157 |
105,244,487,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,622,257,677 |
110,323,033,386 |
93,612,679,157 |
105,244,487,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,584,137,520 |
1,629,233,627 |
3,206,746,821 |
4,163,070,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
906,521,601 |
195,437,808 |
137,959,734 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
677,615,919 |
1,433,795,819 |
3,068,787,087 |
4,163,070,973 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,776,333,402 |
101,871,595,745 |
104,905,615,341 |
108,185,538,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,610,313,402 |
70,705,575,745 |
74,163,715,341 |
77,259,583,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,610,313,402 |
70,705,575,745 |
74,163,715,341 |
75,272,457,247 |
|
- Nguyên giá |
201,513,443,467 |
176,439,016,695 |
189,184,669,162 |
195,889,277,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,903,130,065 |
-105,733,440,950 |
-115,020,953,821 |
-120,616,819,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,987,125,800 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,987,125,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
138,685,576 |
138,685,576 |
138,685,576 |
138,685,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,166,020,000 |
31,166,020,000 |
30,741,900,000 |
30,725,880,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,066,020,000 |
31,066,020,000 |
30,641,900,000 |
30,625,880,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
200,075,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
200,075,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
349,752,220,001 |
345,059,790,977 |
337,462,405,160 |
358,859,396,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,885,493,420 |
257,844,362,477 |
250,395,293,599 |
270,397,368,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,853,406,630 |
239,989,476,087 |
232,104,280,690 |
246,590,407,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,947,351,333 |
90,507,211,022 |
72,222,273,733 |
68,359,689,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,033,609,413 |
37,612,492,889 |
11,910,546,854 |
11,990,204,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,074,081,957 |
2,446,460,864 |
1,794,114,992 |
229,659,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,298,810,424 |
10,105,744,546 |
5,821,187,677 |
7,108,439,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
577,871,451 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
195,758,181 |
182,981,818 |
275,776,363 |
184,100,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,497,506,544 |
13,835,974,797 |
10,048,280,934 |
13,507,805,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,947,235,563 |
84,017,428,387 |
128,750,918,373 |
143,984,327,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,281,181,764 |
1,281,181,764 |
1,281,181,764 |
1,226,181,764 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,032,086,790 |
17,854,886,390 |
18,291,012,909 |
23,806,961,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
8,047,901,267 |
8,047,901,267 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
614,502,642 |
923,718,642 |
923,718,642 |
953,358,642 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,185,691,148 |
14,699,274,748 |
7,087,500,000 |
12,573,808,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,866,726,581 |
87,215,428,500 |
87,067,111,561 |
88,462,028,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,866,726,581 |
87,215,428,500 |
87,067,111,561 |
88,462,028,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
535,178,097 |
594,755,566 |
430,344,585 |
280,344,585 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,371,904,898 |
3,661,029,348 |
3,677,123,390 |
5,222,040,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,366,900,069 |
3,656,024,519 |
3,672,118,561 |
1,544,916,657 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,004,829 |
5,004,829 |
5,004,829 |
3,677,123,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
349,752,220,001 |
345,059,790,977 |
337,462,405,160 |
358,859,396,703 |
|