TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,947,131,438 |
190,599,617,684 |
249,975,886,599 |
243,188,195,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,493,957,352 |
22,412,817,567 |
8,354,901,711 |
1,270,142,788 |
|
1. Tiền |
8,493,957,352 |
15,329,777,404 |
8,354,901,711 |
1,270,142,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,083,040,163 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
189,334,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,169,050,792 |
125,582,336,960 |
156,225,255,691 |
129,776,451,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,627,102,193 |
136,693,863,170 |
160,846,297,276 |
141,071,425,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,941,635,513 |
1,297,042,140 |
7,985,341,255 |
1,738,151,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,980,439,995 |
9,055,574,144 |
8,857,759,654 |
8,431,016,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,380,126,909 |
-21,464,142,494 |
-21,464,142,494 |
-21,464,142,494 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,786,408,318 |
39,524,728,893 |
83,622,257,677 |
110,323,033,386 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,786,408,318 |
39,524,728,893 |
83,622,257,677 |
110,323,033,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,308,380,976 |
2,890,400,264 |
1,584,137,520 |
1,629,233,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
653,175,188 |
1,057,472,907 |
906,521,601 |
195,437,808 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,132,086,128 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,523,119,660 |
1,832,927,357 |
677,615,919 |
1,433,795,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,776,096,464 |
109,641,798,000 |
99,776,333,402 |
101,871,595,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,379,792,264 |
16,254,527,913 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
43,243,142,302 |
16,045,971,095 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
136,649,962 |
208,556,818 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,925,898,405 |
75,769,981,820 |
68,610,313,402 |
70,705,575,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,925,898,405 |
75,769,981,820 |
68,610,313,402 |
70,705,575,745 |
|
- Nguyên giá |
251,780,978,349 |
223,524,150,664 |
201,513,443,467 |
176,439,016,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,855,079,944 |
-147,754,168,844 |
-132,903,130,065 |
-105,733,440,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
138,685,576 |
138,685,576 |
138,685,576 |
138,685,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
-138,685,576 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,250,000,000 |
15,816,020,000 |
31,166,020,000 |
31,166,020,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
15,716,020,000 |
31,066,020,000 |
31,066,020,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,750,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,220,405,795 |
1,801,268,267 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,220,405,795 |
1,801,268,267 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,723,227,902 |
300,241,415,684 |
349,752,220,001 |
345,059,790,977 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,838,602,668 |
211,667,213,369 |
261,885,493,420 |
257,844,362,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,777,923,001 |
178,165,123,456 |
249,853,406,630 |
239,989,476,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,737,972,686 |
34,292,255,125 |
102,947,351,333 |
90,507,211,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,854,136,268 |
23,632,970,540 |
10,033,609,413 |
37,612,492,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,928,926,953 |
766,792,738 |
2,074,081,957 |
2,446,460,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,799,262,021 |
12,995,244,720 |
14,298,810,424 |
10,105,744,546 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,352,549,361 |
6,449,247,530 |
577,871,451 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
172,567,416 |
195,758,181 |
182,981,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,329,923,705 |
43,524,737,428 |
20,497,506,544 |
13,835,974,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,805,346,289 |
55,926,179,398 |
97,947,235,563 |
84,017,428,387 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
969,805,718 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
405,128,561 |
1,281,181,764 |
1,281,181,764 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,060,679,667 |
33,502,089,913 |
12,032,086,790 |
17,854,886,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,948,725,381 |
8,047,901,267 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
2,231,893,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
25,936,433,166 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
553,502,642 |
789,502,642 |
614,502,642 |
923,718,642 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,728,597,344 |
22,432,793,004 |
9,185,691,148 |
14,699,274,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,661,528,134 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,884,625,234 |
88,574,202,315 |
87,866,726,581 |
87,215,428,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,884,625,234 |
88,574,202,315 |
87,866,726,581 |
87,215,428,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
4,380,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
-2,611,290,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
11,190,569,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
535,178,097 |
594,755,566 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,924,981,648 |
5,614,558,729 |
4,371,904,898 |
3,661,029,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,924,981,648 |
5,614,558,729 |
4,366,900,069 |
3,656,024,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,004,829 |
5,004,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,723,227,902 |
300,241,415,684 |
349,752,220,001 |
345,059,790,977 |
|