MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Licogi 12 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,947,131,438 190,599,617,684 249,975,886,599 243,188,195,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,493,957,352 22,412,817,567 8,354,901,711 1,270,142,788
1. Tiền 8,493,957,352 15,329,777,404 8,354,901,711 1,270,142,788
2. Các khoản tương đương tiền 7,083,040,163
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189,334,000 189,334,000 189,334,000 189,334,000
1. Chứng khoán kinh doanh 189,334,000 189,334,000 189,334,000 189,334,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,169,050,792 125,582,336,960 156,225,255,691 129,776,451,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,627,102,193 136,693,863,170 160,846,297,276 141,071,425,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,941,635,513 1,297,042,140 7,985,341,255 1,738,151,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,980,439,995 9,055,574,144 8,857,759,654 8,431,016,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,380,126,909 -21,464,142,494 -21,464,142,494 -21,464,142,494
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,786,408,318 39,524,728,893 83,622,257,677 110,323,033,386
1. Hàng tồn kho 32,786,408,318 39,524,728,893 83,622,257,677 110,323,033,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,308,380,976 2,890,400,264 1,584,137,520 1,629,233,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 653,175,188 1,057,472,907 906,521,601 195,437,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,132,086,128
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,523,119,660 1,832,927,357 677,615,919 1,433,795,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,776,096,464 109,641,798,000 99,776,333,402 101,871,595,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,379,792,264 16,254,527,913
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 43,243,142,302 16,045,971,095
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 136,649,962 208,556,818
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,925,898,405 75,769,981,820 68,610,313,402 70,705,575,745
1. Tài sản cố định hữu hình 86,925,898,405 75,769,981,820 68,610,313,402 70,705,575,745
- Nguyên giá 251,780,978,349 223,524,150,664 201,513,443,467 176,439,016,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,855,079,944 -147,754,168,844 -132,903,130,065 -105,733,440,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 138,685,576 138,685,576 138,685,576 138,685,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,685,576 -138,685,576 -138,685,576 -138,685,576
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,250,000,000 15,816,020,000 31,166,020,000 31,166,020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,500,000,000 15,716,020,000 31,066,020,000 31,066,020,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,220,405,795 1,801,268,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,220,405,795 1,801,268,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270,723,227,902 300,241,415,684 349,752,220,001 345,059,790,977
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,838,602,668 211,667,213,369 261,885,493,420 257,844,362,477
I. Nợ ngắn hạn 127,777,923,001 178,165,123,456 249,853,406,630 239,989,476,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,737,972,686 34,292,255,125 102,947,351,333 90,507,211,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,854,136,268 23,632,970,540 10,033,609,413 37,612,492,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,928,926,953 766,792,738 2,074,081,957 2,446,460,864
4. Phải trả người lao động 6,799,262,021 12,995,244,720 14,298,810,424 10,105,744,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,352,549,361 6,449,247,530 577,871,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 172,567,416 195,758,181 182,981,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,329,923,705 43,524,737,428 20,497,506,544 13,835,974,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,805,346,289 55,926,179,398 97,947,235,563 84,017,428,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 969,805,718
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405,128,561 1,281,181,764 1,281,181,764
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,060,679,667 33,502,089,913 12,032,086,790 17,854,886,390
1. Phải trả người bán dài hạn 9,948,725,381 8,047,901,267
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,231,893,000 2,231,893,000 2,231,893,000 2,231,893,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 25,936,433,166
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 553,502,642 789,502,642 614,502,642 923,718,642
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,728,597,344 22,432,793,004 9,185,691,148 14,699,274,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,661,528,134
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,884,625,234 88,574,202,315 87,866,726,581 87,215,428,500
I. Vốn chủ sở hữu 65,884,625,234 88,574,202,315 87,866,726,581 87,215,428,500
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,380,364,000 4,380,364,000 4,380,364,000 4,380,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,611,290,000 -2,611,290,000 -2,611,290,000 -2,611,290,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,190,569,586 11,190,569,586 11,190,569,586 11,190,569,586
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 535,178,097 594,755,566
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,924,981,648 5,614,558,729 4,371,904,898 3,661,029,348
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,924,981,648 5,614,558,729 4,366,900,069 3,656,024,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,004,829 5,004,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270,723,227,902 300,241,415,684 349,752,220,001 345,059,790,977
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.