1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,463,829,278 |
253,301,100,008 |
218,099,388,251 |
203,049,834,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
235,463,829,278 |
253,301,100,008 |
218,099,388,251 |
203,049,834,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,889,266,892 |
247,635,530,669 |
207,349,743,963 |
194,438,237,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,574,562,386 |
5,665,569,339 |
10,749,644,288 |
8,611,597,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,610,398 |
190,834,150 |
60,712,025 |
153,942,528 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,920,846,300 |
2,118,581,731 |
5,843,891,074 |
1,193,322,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,429,273,937 |
2,118,581,731 |
1,856,200,743 |
1,193,322,804 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
906,165,822 |
3,061,664,233 |
4,760,215,826 |
3,719,832,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,798,160,662 |
676,157,525 |
206,249,413 |
3,852,384,383 |
|
12. Thu nhập khác |
519,236,592 |
4,699,372,849 |
4,313,443,411 |
11 |
|
13. Chi phí khác |
2,333,198 |
38,502 |
88,585,386 |
2,528,361 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
516,903,394 |
4,699,334,347 |
4,224,858,025 |
-2,528,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,315,064,056 |
5,375,491,872 |
4,431,107,438 |
3,849,856,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,365,422,675 |
1,228,525,141 |
1,629,293,040 |
771,785,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,949,641,381 |
4,146,966,731 |
2,801,814,398 |
3,078,070,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,949,641,381 |
4,146,966,731 |
2,801,814,398 |
3,078,070,426 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
403 |
424 |
286 |
314 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|