MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 276,005,454,903 286,585,267,138 345,883,833,183 328,805,895,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 276,005,454,903 286,585,267,138 345,883,833,183 328,805,895,280
4. Giá vốn hàng bán 261,460,868,084 271,895,284,792 331,434,254,607 309,402,707,282
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,544,586,819 14,689,982,346 14,449,578,576 19,403,187,998
6. Doanh thu hoạt động tài chính 127,251,311 749,018,184 36,420,278 341,671,094
7. Chi phí tài chính 3,585,504,804 5,566,054,946 4,244,869,281 5,146,152,001
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,585,504,804 3,758,642,466 4,244,869,281 5,031,037,610
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,553,698,013 4,462,931,941 5,008,418,124 9,257,024,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,532,635,313 5,410,013,643 5,232,711,449 5,341,682,760
12. Thu nhập khác 663 84,979,179 265,099,043 12,018,273
13. Chi phí khác 273,800,790 569,428,068 01 05
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -273,800,127 -484,448,889 265,099,042 12,018,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,258,835,186 4,925,564,754 5,497,810,491 5,353,701,028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,108,341,558 980,224,281 1,101,376,498 1,074,369,006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,150,493,628 3,945,340,473 4,396,433,993 4,279,332,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,150,493,628 3,945,340,473 4,396,433,993 4,279,332,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 424 443 449 437
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.