MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,910,664,878 187,821,544,286 319,910,478,022 276,005,454,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,910,664,878 187,821,544,286 319,910,478,022 276,005,454,903
4. Giá vốn hàng bán 253,583,047,449 176,581,468,943 302,737,889,620 261,460,868,084
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,327,617,429 11,240,075,343 17,172,588,402 14,544,586,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,986,122 41,928,871 860,134,219 127,251,311
7. Chi phí tài chính 4,672,420,449 4,305,535,537 4,957,728,857 3,585,504,804
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,715,692,391 4,296,616,855 4,703,749,278 3,585,504,804
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,592,035,701 5,662,625,705 5,569,820,929 5,553,698,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,186,147,401 1,313,842,972 7,505,172,835 5,532,635,313
12. Thu nhập khác 4,391,350,589 1,535,641,273 236,738,880 663
13. Chi phí khác 1,418,422,623 31,758,678 411,190,049 273,800,790
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,972,927,966 1,503,882,595 -174,451,169 -273,800,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,159,075,367 2,817,725,567 7,330,721,666 5,258,835,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,050,702,788 590,387,268 1,467,958,733 1,108,341,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,108,372,579 2,227,338,299 5,862,762,933 4,150,493,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,108,372,579 2,227,338,299 5,862,762,933 4,150,493,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 726 228 599 424
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.