1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,910,664,878 |
187,821,544,286 |
319,910,478,022 |
276,005,454,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,910,664,878 |
187,821,544,286 |
319,910,478,022 |
276,005,454,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
253,583,047,449 |
176,581,468,943 |
302,737,889,620 |
261,460,868,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,327,617,429 |
11,240,075,343 |
17,172,588,402 |
14,544,586,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,986,122 |
41,928,871 |
860,134,219 |
127,251,311 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,672,420,449 |
4,305,535,537 |
4,957,728,857 |
3,585,504,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,715,692,391 |
4,296,616,855 |
4,703,749,278 |
3,585,504,804 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,592,035,701 |
5,662,625,705 |
5,569,820,929 |
5,553,698,013 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,186,147,401 |
1,313,842,972 |
7,505,172,835 |
5,532,635,313 |
|
12. Thu nhập khác |
4,391,350,589 |
1,535,641,273 |
236,738,880 |
663 |
|
13. Chi phí khác |
1,418,422,623 |
31,758,678 |
411,190,049 |
273,800,790 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,972,927,966 |
1,503,882,595 |
-174,451,169 |
-273,800,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,159,075,367 |
2,817,725,567 |
7,330,721,666 |
5,258,835,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,050,702,788 |
590,387,268 |
1,467,958,733 |
1,108,341,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,108,372,579 |
2,227,338,299 |
5,862,762,933 |
4,150,493,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,108,372,579 |
2,227,338,299 |
5,862,762,933 |
4,150,493,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
726 |
228 |
599 |
424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|