MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,098,127,514,506 1,075,457,448,561 956,146,024,406 830,284,952,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 379,571,684,354 401,412,728,306 353,123,336,489 319,113,478,830
1. Tiền 379,571,684,354 401,412,728,306 353,123,336,489 319,113,478,830
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,976,476,449 340,985,431,943 326,551,712,892 346,218,664,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376,471,436,115 287,485,537,121 263,322,906,084 288,377,401,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,567,276,519 56,487,630,379 70,622,031,516 63,514,379,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,628,749,946 11,703,250,574 6,634,849,229 8,354,956,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,690,986,131 -14,690,986,131 -14,028,073,937 -14,028,073,937
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 272,826,633,652 314,768,675,947 257,967,168,549 145,279,032,113
1. Hàng tồn kho 272,826,633,652 314,768,675,947 257,967,168,549 145,279,032,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,752,720,051 18,290,612,365 18,503,806,476 19,673,777,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,750,739,233 18,112,082,867 18,325,276,978 19,495,248,004
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,818 178,529,498 178,529,498 178,529,498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,914,805,119 186,664,958,672 181,960,186,085 189,707,657,564
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,649,032,655 98,911,820,049 94,719,681,303 102,979,786,623
1. Tài sản cố định hữu hình 94,647,090,655 90,909,878,049 86,717,739,303 94,977,844,623
- Nguyên giá 409,632,824,941 410,272,824,941 410,272,824,941 422,672,824,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,985,734,286 -319,362,946,892 -323,555,085,638 -327,694,980,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000
- Nguyên giá 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000
III. Bất động sản đầu tư 59,984,978,839 59,472,344,998 58,959,711,157 58,447,077,316
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,575,805,524 -51,088,439,365 -51,601,073,206 -52,113,707,047
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,289,042,319,625 1,262,122,407,233 1,138,106,210,491 1,019,992,610,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,040,761,904,226 1,011,040,177,436 883,945,910,268 772,582,142,525
I. Nợ ngắn hạn 764,770,808,338 751,763,750,717 594,278,502,769 511,699,246,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,871,420,081 202,101,053,316 155,985,415,877 138,198,459,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 308,743,790,587 326,286,220,657 250,560,952,650 140,903,710,111
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,150,864,863 1,860,015,776 850,653,669 606,773,080
4. Phải trả người lao động 45,174,864,514 36,812,281,554 28,564,951,572 28,824,818,170
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,419,464,140 43,527,144,889 41,666,132,343 49,796,339,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,807,034,442 2,609,423,804 2,653,625,462 3,190,354,244
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,627,955,785 21,788,852,311 22,259,116,707 31,313,345,777
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,114,237,227 104,242,346,878 79,333,442,957 103,950,920,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,822,305,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,038,871,532 12,536,411,532 12,404,211,532 14,914,526,382
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 275,991,095,888 259,276,426,719 289,667,407,499 260,882,895,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 191,926,046,209 176,172,752,622 201,682,226,592 170,284,676,731
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 51,322,713,160 50,621,263,778 50,621,263,778 49,919,814,396
7. Phải trả dài hạn khác 4,639,113,098 4,488,050,898 4,275,372,478 4,386,502,041
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,993,600,000 5,594,880,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,103,223,421 27,994,359,421 26,094,944,651 30,697,022,785
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,280,415,399 251,082,229,797 254,160,300,223 247,410,467,648
I. Vốn chủ sở hữu 248,280,415,399 251,082,229,797 254,160,300,223 247,410,467,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,850,061,102 114,850,061,102 114,850,061,102 117,048,472,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,764,559,108 31,566,373,506 34,644,443,932 25,696,200,219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,854,847,419 14,656,661,817 3,078,070,426 9,049,452,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,909,711,689 16,909,711,689 31,566,373,506 16,646,747,518
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,289,042,319,625 1,262,122,407,233 1,138,106,210,491 1,019,992,610,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.