TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
977,069,353,434 |
1,098,127,514,506 |
1,075,457,448,561 |
956,146,024,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
335,819,370,849 |
379,571,684,354 |
401,412,728,306 |
353,123,336,489 |
|
1. Tiền |
335,819,370,849 |
379,571,684,354 |
401,412,728,306 |
353,123,336,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
380,207,182,513 |
434,976,476,449 |
340,985,431,943 |
326,551,712,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,619,074,971 |
376,471,436,115 |
287,485,537,121 |
263,322,906,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,556,364,241 |
55,567,276,519 |
56,487,630,379 |
70,622,031,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,451,274,886 |
18,628,749,946 |
11,703,250,574 |
6,634,849,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,419,531,585 |
-15,690,986,131 |
-14,690,986,131 |
-14,028,073,937 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
249,014,719,036 |
272,826,633,652 |
314,768,675,947 |
257,967,168,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
249,014,719,036 |
272,826,633,652 |
314,768,675,947 |
257,967,168,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,028,081,036 |
10,752,720,051 |
18,290,612,365 |
18,503,806,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,026,100,218 |
10,750,739,233 |
18,112,082,867 |
18,325,276,978 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,980,818 |
1,980,818 |
178,529,498 |
178,529,498 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,310,793,893 |
190,914,805,119 |
186,664,958,672 |
181,960,186,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,532,387,588 |
102,649,032,655 |
98,911,820,049 |
94,719,681,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,515,167,802 |
94,647,090,655 |
90,909,878,049 |
86,717,739,303 |
|
- Nguyên giá |
404,644,304,941 |
409,632,824,941 |
410,272,824,941 |
410,272,824,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,129,137,139 |
-314,985,734,286 |
-319,362,946,892 |
-323,555,085,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,017,219,786 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
|
- Nguyên giá |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,003,962,214 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,497,612,680 |
59,984,978,839 |
59,472,344,998 |
58,959,711,157 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,063,171,683 |
-50,575,805,524 |
-51,088,439,365 |
-51,601,073,206 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,168,380,147,327 |
1,289,042,319,625 |
1,262,122,407,233 |
1,138,106,210,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
924,246,698,659 |
1,040,761,904,226 |
1,011,040,177,436 |
883,945,910,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
732,447,004,587 |
764,770,808,338 |
751,763,750,717 |
594,278,502,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
174,322,415,069 |
180,871,420,081 |
202,101,053,316 |
155,985,415,877 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,211,895,762 |
308,743,790,587 |
326,286,220,657 |
250,560,952,650 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,881,347,735 |
1,150,864,863 |
1,860,015,776 |
850,653,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,842,755,561 |
45,174,864,514 |
36,812,281,554 |
28,564,951,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,830,798,261 |
78,419,464,140 |
43,527,144,889 |
41,666,132,343 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,378,267,514 |
2,807,034,442 |
2,609,423,804 |
2,653,625,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,610,989,064 |
27,627,955,785 |
21,788,852,311 |
22,259,116,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,207,951,076 |
101,114,237,227 |
104,242,346,878 |
79,333,442,957 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,942,113,013 |
5,822,305,167 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,218,471,532 |
13,038,871,532 |
12,536,411,532 |
12,404,211,532 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,799,694,072 |
275,991,095,888 |
259,276,426,719 |
289,667,407,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
120,119,914,366 |
191,926,046,209 |
176,172,752,622 |
201,682,226,592 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
51,322,713,160 |
51,322,713,160 |
50,621,263,778 |
50,621,263,778 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,639,113,098 |
4,639,113,098 |
4,488,050,898 |
4,275,372,478 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
6,993,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,717,953,448 |
28,103,223,421 |
27,994,359,421 |
26,094,944,651 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,133,448,668 |
248,280,415,399 |
251,082,229,797 |
254,160,300,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,133,448,668 |
248,280,415,399 |
251,082,229,797 |
254,160,300,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,850,061,102 |
114,850,061,102 |
114,850,061,102 |
114,850,061,102 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,617,592,377 |
28,764,559,108 |
31,566,373,506 |
34,644,443,932 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,707,880,688 |
11,854,847,419 |
14,656,661,817 |
3,078,070,426 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,909,711,689 |
16,909,711,689 |
16,909,711,689 |
31,566,373,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,168,380,147,327 |
1,289,042,319,625 |
1,262,122,407,233 |
1,138,106,210,491 |
|