MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 845,330,791,539 841,710,667,309 812,128,471,685 781,805,637,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,374,477,019 74,992,821,022 97,562,326,394 97,361,557,641
1. Tiền 87,374,477,019 74,992,821,022 97,562,326,394 97,361,557,641
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 463,352,763,655 383,795,894,363 340,247,096,465 405,452,032,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365,625,590,653 328,659,782,939 263,978,232,315 331,508,354,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,905,730,632 90,614,520,564 96,636,932,903 95,808,320,877
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,186,296,186 505,793,660 16,291,931,791 14,643,676,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,364,853,816 -35,984,202,800 -36,660,000,544 -36,508,318,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,689,696,330 381,995,537,149 373,382,542,924 278,797,086,386
1. Hàng tồn kho 291,689,696,330 381,995,537,149 373,382,542,924 278,797,086,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,913,854,535 926,414,775 936,505,902 194,960,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,239,098,183 328,579,450 328,579,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 671,775,534 266,167,773 376,488,518 191,979,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,980,818 331,667,552 231,437,934 2,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,294,159,820 264,080,944,838 254,910,780,934 239,926,801,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,347,000,000 2,347,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,347,000,000 2,347,000,000 2,255,000,000 2,255,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,284,841,323 150,150,855,234 142,317,238,830 133,980,997,886
1. Tài sản cố định hữu hình 135,315,570,573 130,158,792,976 123,286,826,171 115,694,410,084
- Nguyên giá 381,224,818,894 384,171,782,349 384,244,343,985 384,244,343,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,909,248,321 -254,012,989,373 -260,957,517,814 -268,549,933,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,077,795,680 14,112,269,188 13,162,301,589 12,430,158,732
- Nguyên giá 23,300,603,636 23,300,603,636 20,500,000,000 20,500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,222,807,956 -9,188,334,448 -7,337,698,411 -8,069,841,268
3. Tài sản cố định vô hình 5,891,475,070 5,879,793,070 5,868,111,070 5,856,429,070
- Nguyên giá 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,706,930 -430,388,930 -442,070,930 -453,752,930
III. Bất động sản đầu tư 75,783,356,314 74,495,041,060 73,250,493,560 72,006,382,397
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,777,428,049 -36,065,743,303 -37,310,290,803 -38,554,401,966
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,108,368,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,108,368,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,489,800,558 10,807,254,919 10,807,254,919 5,403,627,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,489,800,558 10,807,254,919 10,807,254,919 5,403,627,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,128,624,951,359 1,105,791,612,147 1,067,039,252,619 1,021,732,438,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 897,354,039,789 867,412,327,998 827,435,877,931 781,698,430,382
I. Nợ ngắn hạn 551,117,313,455 628,082,249,377 580,922,093,964 575,645,302,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,344,771,612 115,384,756,182 61,415,147,875 69,643,800,593
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 124,980,876,285 143,877,365,491 168,893,084,291 186,001,717,735
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,431,279,569 1,901,289,443 590,387,268 8,019,069,101
4. Phải trả người lao động 69,278,205,566 29,628,905,700 39,904,288,391 39,318,977,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,816,570,650 16,695,854,122 15,709,314,668 19,034,143,287
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,713,891,718 3,078,794,449 2,629,625,005 3,010,353,062
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,700,662,289 14,642,917,025 14,783,947,329 27,304,134,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 199,259,064,501 283,598,013,905 258,326,436,752 212,274,897,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,017,368,175 12,614,349,970 12,315,283,295
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,574,623,090 6,660,003,090 6,354,579,090 11,038,208,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 346,236,726,334 239,330,078,621 246,513,783,967 206,053,128,205
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837 3,734,233,480
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 224,233,114,727 157,729,220,126 168,229,978,272 132,042,407,116
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 56,934,308,216 56,232,858,834 56,232,858,834 55,531,409,452
7. Phải trả dài hạn khác 3,618,533,542 3,704,896,542 3,779,328,742 3,692,965,742
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,223,035,012 8,288,746,853 4,897,261,853 1,905,490,986
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,146,621,429 9,146,621,429 9,146,621,429
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,270,911,570 238,379,284,149 239,603,374,688 240,034,008,143
I. Vốn chủ sở hữu 231,270,911,570 238,379,284,149 239,603,374,688 240,034,008,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,268,719,662 99,268,719,662 99,268,719,662 107,416,913,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,336,396,719 34,444,769,298 35,668,859,837 27,951,299,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,983,489,482 28,632,562,859 2,227,338,299 8,090,101,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,352,907,237 5,812,206,439 33,441,521,538 19,861,197,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,128,624,951,359 1,105,791,612,147 1,067,039,252,619 1,021,732,438,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.