TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
982,956,841,693 |
834,717,072,514 |
905,132,954,371 |
845,330,791,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,121,851,937 |
86,469,768,450 |
86,057,432,646 |
87,374,477,019 |
|
1. Tiền |
69,121,851,937 |
86,469,768,450 |
86,057,432,646 |
87,374,477,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
370,717,027,586 |
411,233,360,338 |
443,803,003,874 |
463,352,763,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,720,765,747 |
317,982,245,798 |
346,700,570,202 |
365,625,590,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
91,078,703,601 |
107,164,633,972 |
104,380,091,021 |
94,905,730,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
337,545,681 |
7,951,334,384 |
14,587,196,467 |
24,186,296,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,419,987,443 |
-21,864,853,816 |
-21,864,853,816 |
-21,364,853,816 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
515,645,014,848 |
327,023,052,450 |
369,210,170,310 |
291,689,696,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
515,645,014,848 |
327,023,052,450 |
369,210,170,310 |
291,689,696,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,472,947,322 |
9,990,891,276 |
6,062,347,541 |
2,913,854,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,892,467,763 |
3,248,868,075 |
1,650,649,283 |
2,239,098,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,580,479,559 |
6,740,042,383 |
4,408,717,440 |
671,775,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,980,818 |
2,980,818 |
2,980,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,394,159,240 |
292,721,974,812 |
289,802,520,897 |
283,294,159,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
2,347,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
2,447,000,000 |
2,347,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,460,168,440 |
167,949,708,008 |
162,513,255,146 |
156,284,841,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,053,005,475 |
144,671,044,055 |
140,468,635,934 |
135,315,570,573 |
|
- Nguyên giá |
389,660,691,560 |
381,159,519,201 |
385,655,363,201 |
381,224,818,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,607,686,085 |
-236,488,475,146 |
-245,186,727,267 |
-245,909,248,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,548,424,957 |
17,340,342,216 |
16,132,259,475 |
15,077,795,680 |
|
- Nguyên giá |
26,211,278,636 |
26,211,278,636 |
26,211,278,636 |
23,300,603,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,662,853,679 |
-8,870,936,420 |
-10,079,019,161 |
-8,222,807,956 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,858,738,008 |
5,938,321,737 |
5,912,359,737 |
5,891,475,070 |
|
- Nguyên giá |
6,129,542,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
6,310,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,803,992 |
-371,860,263 |
-397,822,263 |
-418,706,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
79,648,360,818 |
78,359,986,822 |
77,071,671,568 |
75,783,356,314 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,912,423,545 |
-32,200,797,541 |
-33,489,112,795 |
-34,777,428,049 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,108,368,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,108,368,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,557,836,357 |
17,684,486,357 |
21,489,800,558 |
21,489,800,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,557,836,357 |
17,684,486,357 |
21,489,800,558 |
21,489,800,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,351,000,933 |
1,127,439,047,326 |
1,194,935,475,268 |
1,128,624,951,359 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,048,260,236,415 |
890,947,849,868 |
970,515,231,207 |
897,354,039,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
612,925,096,715 |
482,749,717,665 |
607,474,923,071 |
551,117,313,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,559,861,874 |
85,029,333,056 |
111,012,396,793 |
97,344,771,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,573,105,459 |
101,033,726,419 |
116,795,663,105 |
124,980,876,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,559,908,507 |
1,871,637,827 |
3,716,342,734 |
3,431,279,569 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,552,457,774 |
38,197,368,436 |
61,569,096,695 |
69,278,205,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,432,875,551 |
32,907,927,632 |
16,254,469,188 |
15,816,570,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,320,364,825 |
2,839,506,453 |
3,379,748,385 |
2,713,891,718 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,133,865,804 |
15,166,660,441 |
18,091,584,110 |
16,700,662,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,190,815,715 |
194,981,581,595 |
254,979,013,147 |
199,259,064,501 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,886,215,972 |
6,774,944,772 |
12,381,385,824 |
13,017,368,175 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,715,625,234 |
3,947,031,034 |
9,295,223,090 |
8,574,623,090 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
435,335,139,700 |
408,198,132,203 |
363,040,308,136 |
346,236,726,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,227,734,837 |
4,227,734,837 |
4,227,734,837 |
4,227,734,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
292,209,603,355 |
265,246,607,438 |
233,886,696,529 |
224,233,114,727 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
57,635,757,598 |
57,635,757,598 |
56,934,308,216 |
56,934,308,216 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,726,045,122 |
3,552,033,542 |
3,618,533,542 |
3,618,533,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,535,998,788 |
77,535,998,788 |
64,373,035,012 |
57,223,035,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,090,764,518 |
236,491,197,458 |
224,420,244,061 |
231,270,911,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,090,764,518 |
236,491,197,458 |
224,420,244,061 |
231,270,911,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,361,756,579 |
89,361,756,579 |
99,268,719,662 |
99,268,719,662 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,063,212,750 |
42,463,645,690 |
20,485,729,210 |
27,336,396,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,209,356,924 |
35,050,811,578 |
14,673,522,771 |
21,983,489,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,853,855,826 |
7,412,834,112 |
5,812,206,439 |
5,352,907,237 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,351,000,933 |
1,127,439,047,326 |
1,194,935,475,268 |
1,128,624,951,359 |
|