MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 852,688,062,566 982,956,841,693 834,717,072,514 905,132,954,371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,473,392,868 69,121,851,937 86,469,768,450 86,057,432,646
1. Tiền 94,473,392,868 69,121,851,937 86,469,768,450 86,057,432,646
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,087,167,476 370,717,027,586 411,233,360,338 443,803,003,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 417,276,248,851 289,720,765,747 317,982,245,798 346,700,570,202
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,310,187,812 91,078,703,601 107,164,633,972 104,380,091,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,113,825,149 337,545,681 7,951,334,384 14,587,196,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -613,094,336 -10,419,987,443 -21,864,853,816 -21,864,853,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,889,841,578 515,645,014,848 327,023,052,450 369,210,170,310
1. Hàng tồn kho 247,889,841,578 515,645,014,848 327,023,052,450 369,210,170,310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,237,660,644 27,472,947,322 9,990,891,276 6,062,347,541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,764,506,179 2,892,467,763 3,248,868,075 1,650,649,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,471,153,647 24,580,479,559 6,740,042,383 4,408,717,440
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,818 1,980,818 2,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,642,744,508 293,394,159,240 292,721,974,812 289,802,520,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,726,658,600 174,460,168,440 167,949,708,008 162,513,255,146
1. Tài sản cố định hữu hình 147,094,482,895 150,053,005,475 144,671,044,055 140,468,635,934
- Nguyên giá 376,952,112,791 389,660,691,560 381,159,519,201 385,655,363,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,857,629,896 -239,607,686,085 -236,488,475,146 -245,186,727,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,756,507,698 18,548,424,957 17,340,342,216 16,132,259,475
- Nguyên giá 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,454,770,938 -7,662,853,679 -8,870,936,420 -10,079,019,161
3. Tài sản cố định vô hình 5,875,668,007 5,858,738,008 5,938,321,737 5,912,359,737
- Nguyên giá 6,129,542,000 6,129,542,000 6,310,182,000 6,310,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,873,993 -270,803,992 -371,860,263 -397,822,263
III. Bất động sản đầu tư 80,940,509,526 79,648,360,818 78,359,986,822 77,071,671,568
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,620,274,837 -30,912,423,545 -32,200,797,541 -33,489,112,795
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 247,782,757 10,557,836,357 17,684,486,357 21,489,800,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 247,782,757 10,557,836,357 17,684,486,357 21,489,800,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933 1,127,439,047,326 1,194,935,475,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 911,989,999,597 1,048,260,236,415 890,947,849,868 970,515,231,207
I. Nợ ngắn hạn 463,918,093,091 612,925,096,715 482,749,717,665 607,474,923,071
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,838,082,776 142,559,861,874 85,029,333,056 111,012,396,793
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,709,171,941 85,573,105,459 101,033,726,419 116,795,663,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,286,484,630 1,559,908,507 1,871,637,827 3,716,342,734
4. Phải trả người lao động 37,905,873,025 52,552,457,774 38,197,368,436 61,569,096,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,820,339,173 20,432,875,551 32,907,927,632 16,254,469,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,718,313,472 3,320,364,825 2,839,506,453 3,379,748,385
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,468,027,638 14,133,865,804 15,166,660,441 18,091,584,110
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,812,799,722 281,190,815,715 194,981,581,595 254,979,013,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,822,296,480 6,886,215,972 6,774,944,772 12,381,385,824
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,536,704,234 4,715,625,234 3,947,031,034 9,295,223,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 448,071,906,506 435,335,139,700 408,198,132,203 363,040,308,136
1. Phải trả người bán dài hạn 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 286,805,947,833 292,209,603,355 265,246,607,438 233,886,696,529
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 58,337,206,980 57,635,757,598 57,635,757,598 56,934,308,216
7. Phải trả dài hạn khác 3,653,295,459 3,726,045,122 3,552,033,542 3,618,533,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 88,795,356,921 77,535,998,788 77,535,998,788 64,373,035,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,252,364,476
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,340,807,477 228,090,764,518 236,491,197,458 224,420,244,061
I. Vốn chủ sở hữu 223,340,807,477 228,090,764,518 236,491,197,458 224,420,244,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,361,756,579 89,361,756,579 89,361,756,579 99,268,719,662
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,313,255,709 34,063,212,750 42,463,645,690 20,485,729,210
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,209,356,924 1,209,356,924 35,050,811,578 14,673,522,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,103,898,785 32,853,855,826 7,412,834,112 5,812,206,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933 1,127,439,047,326 1,194,935,475,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.