MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 799,664,060,736 785,553,747,934 852,688,062,566 982,956,841,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,528,479,355 119,719,387,339 94,473,392,868 69,121,851,937
1. Tiền 85,528,479,355 119,719,387,339 94,473,392,868 69,121,851,937
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,028,489,233 393,244,797,964 493,087,167,476 370,717,027,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 295,882,809,458 317,356,904,747 417,276,248,851 289,720,765,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,133,259,440 74,736,813,373 73,310,187,812 91,078,703,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,637,014,671 1,764,174,180 3,113,825,149 337,545,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -624,594,336 -613,094,336 -613,094,336 -10,419,987,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 334,299,845,543 265,924,802,408 247,889,841,578 515,645,014,848
1. Hàng tồn kho 334,299,845,543 265,924,802,408 247,889,841,578 515,645,014,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,807,246,605 6,664,760,223 17,237,660,644 27,472,947,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,756,559,255 6,654,241,569 11,764,506,179 2,892,467,763
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,517,836 5,471,153,647 24,580,479,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,687,350 2,000,818 2,000,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 285,497,934,979 275,568,591,092 282,642,744,508 293,394,159,240
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000 2,447,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 167,221,624,874 164,360,356,476 172,726,658,600 174,460,168,440
1. Tài sản cố định hữu hình 139,139,423,689 137,503,168,031 147,094,482,895 150,053,005,475
- Nguyên giá 350,001,116,980 357,391,411,003 376,952,112,791 389,660,691,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,861,693,291 -219,888,242,972 -229,857,629,896 -239,607,686,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,172,673,180 20,964,590,439 19,756,507,698 18,548,424,957
- Nguyên giá 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636 26,211,278,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,038,605,456 -5,246,688,197 -6,454,770,938 -7,662,853,679
3. Tài sản cố định vô hình 5,909,528,005 5,892,598,006 5,875,668,007 5,858,738,008
- Nguyên giá 6,129,542,000 6,129,542,000 6,129,542,000 6,129,542,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,013,995 -236,943,994 -253,873,993 -270,803,992
III. Bất động sản đầu tư 83,524,806,942 82,232,658,234 80,940,509,526 79,648,360,818
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,035,977,421 -28,328,126,129 -29,620,274,837 -30,912,423,545
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,528,144,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,528,144,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 495,565,515 247,782,757 247,782,757 10,557,836,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 495,565,515 247,782,757 247,782,757 10,557,836,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,085,161,995,715 1,061,122,339,026 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 873,507,405,153 844,194,173,684 911,989,999,597 1,048,260,236,415
I. Nợ ngắn hạn 476,215,653,072 453,560,197,572 463,918,093,091 612,925,096,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,663,521,438 79,563,899,241 125,838,082,776 142,559,861,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,352,684,565 47,758,748,501 59,709,171,941 85,573,105,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,623,897,777 11,290,150,763 4,286,484,630 1,559,908,507
4. Phải trả người lao động 50,891,213,782 39,052,583,878 37,905,873,025 52,552,457,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,624,032,683 32,275,876,512 64,820,339,173 20,432,875,551
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,787,072,026 3,198,166,459 2,718,313,472 3,320,364,825
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,067,637,244 14,862,083,508 15,468,027,638 14,133,865,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,176,242,491 209,743,648,179 141,812,799,722 281,190,815,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,206,085,102 9,016,936,297 4,822,296,480 6,886,215,972
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,823,265,964 6,798,104,234 6,536,704,234 4,715,625,234
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 397,291,752,081 390,633,976,112 448,071,906,506 435,335,139,700
1. Phải trả người bán dài hạn 5,727,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837 4,227,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 230,934,321,718 241,549,597,934 286,805,947,833 292,209,603,355
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 59,038,656,370 58,337,206,980 58,337,206,980 57,635,757,598
7. Phải trả dài hạn khác 3,617,473,576 3,630,881,704 3,653,295,459 3,726,045,122
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,392,297,844 77,307,286,921 88,795,356,921 77,535,998,788
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,581,267,736 5,581,267,736 6,252,364,476
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,654,590,562 216,928,165,342 223,340,807,477 228,090,764,518
I. Vốn chủ sở hữu 211,654,590,562 216,928,165,342 223,340,807,477 228,090,764,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,679,398,942 89,361,756,579 89,361,756,579 89,361,756,579
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,209,396,431 31,800,613,574 29,313,255,709 34,063,212,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,326,552,831 12,779,356,924 1,209,356,924 1,209,356,924
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,882,843,600 19,021,256,650 28,103,898,785 32,853,855,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,085,161,995,715 1,061,122,339,026 1,135,330,807,074 1,276,351,000,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.