TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
563,942,937,021 |
|
|
799,664,060,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,527,605,605 |
|
|
85,528,479,355 |
|
1. Tiền |
82,527,605,605 |
|
|
85,528,479,355 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,859,529,066 |
|
|
371,028,489,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
274,103,486,060 |
|
|
295,882,809,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,473,484,189 |
|
|
63,133,259,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,913,153,153 |
|
|
12,637,014,671 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-630,594,336 |
|
|
-624,594,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,469,949,351 |
|
|
334,299,845,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,469,949,351 |
|
|
334,299,845,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,085,852,999 |
|
|
8,807,246,605 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,738,301,047 |
|
|
8,756,559,255 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,347,551,952 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
50,687,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,327,948,269 |
|
|
285,497,934,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,519,000,000 |
|
|
2,447,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,519,000,000 |
|
|
2,447,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,563,646,771 |
|
|
167,221,624,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,422,863,673 |
|
|
139,139,423,689 |
|
- Nguyên giá |
338,030,093,248 |
|
|
350,001,116,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,607,229,575 |
|
|
-210,861,693,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,226,398,431 |
|
|
22,172,673,180 |
|
- Nguyên giá |
8,408,696,818 |
|
|
26,211,278,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,182,298,387 |
|
|
-4,038,605,456 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,914,384,667 |
|
|
5,909,528,005 |
|
- Nguyên giá |
6,076,542,000 |
|
|
6,129,542,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,157,333 |
|
|
-220,013,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,401,253,066 |
|
|
83,524,806,942 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
|
|
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,159,531,297 |
|
|
-27,035,977,421 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,440,577,523 |
|
|
5,528,144,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,440,577,523 |
|
|
5,528,144,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,280,793,625 |
|
|
26,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
|
|
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,122,677,284 |
|
|
495,565,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,122,677,284 |
|
|
495,565,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
852,270,885,290 |
|
|
1,085,161,995,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
662,985,472,991 |
|
|
873,507,405,153 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,646,049,290 |
|
|
476,215,653,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,582,863,003 |
|
|
73,663,521,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,974,505,675 |
|
|
53,352,684,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,409,857,954 |
|
|
4,623,897,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,996,426,746 |
|
|
50,891,213,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,485,212,012 |
|
|
18,624,032,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
4,787,072,026 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,931,435,689 |
|
|
14,067,637,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,272,839,595 |
|
|
240,176,242,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
13,206,085,102 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,992,908,616 |
|
|
2,823,265,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
338,339,423,701 |
|
|
397,291,752,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,130,508,482 |
|
|
5,727,734,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
130,172,532,010 |
|
|
230,934,321,718 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
66,995,249,049 |
|
|
59,038,656,370 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,595,107,720 |
|
|
3,617,473,576 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,561,687,858 |
|
|
92,392,297,844 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,884,338,582 |
|
|
5,581,267,736 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,285,412,299 |
|
|
211,654,590,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,285,412,299 |
|
|
211,654,590,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
|
|
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
|
|
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
|
|
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
75,679,398,942 |
|
|
75,679,398,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
|
|
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,840,218,168 |
|
|
40,209,396,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
921,313,638 |
|
|
31,326,552,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,918,904,530 |
|
|
8,882,843,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
852,270,885,290 |
|
|
1,085,161,995,715 |
|