MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 563,942,937,021 799,664,060,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,527,605,605 85,528,479,355
1. Tiền 82,527,605,605 85,528,479,355
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,859,529,066 371,028,489,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 274,103,486,060 295,882,809,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,473,484,189 63,133,259,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,913,153,153 12,637,014,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -630,594,336 -624,594,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,469,949,351 334,299,845,543
1. Hàng tồn kho 174,469,949,351 334,299,845,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,085,852,999 8,807,246,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,738,301,047 8,756,559,255
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,347,551,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,687,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 288,327,948,269 285,497,934,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,519,000,000 2,447,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,519,000,000 2,447,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,563,646,771 167,221,624,874
1. Tài sản cố định hữu hình 153,422,863,673 139,139,423,689
- Nguyên giá 338,030,093,248 350,001,116,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,607,229,575 -210,861,693,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,226,398,431 22,172,673,180
- Nguyên giá 8,408,696,818 26,211,278,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,182,298,387 -4,038,605,456
3. Tài sản cố định vô hình 5,914,384,667 5,909,528,005
- Nguyên giá 6,076,542,000 6,129,542,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,157,333 -220,013,995
III. Bất động sản đầu tư 87,401,253,066 83,524,806,942
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,159,531,297 -27,035,977,421
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,440,577,523 5,528,144,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,440,577,523 5,528,144,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,280,793,625 26,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,122,677,284 495,565,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,122,677,284 495,565,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 852,270,885,290 1,085,161,995,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 662,985,472,991 873,507,405,153
I. Nợ ngắn hạn 324,646,049,290 476,215,653,072
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,582,863,003 73,663,521,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,974,505,675 53,352,684,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,409,857,954 4,623,897,777
4. Phải trả người lao động 30,996,426,746 50,891,213,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,485,212,012 18,624,032,683
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,787,072,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,931,435,689 14,067,637,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,272,839,595 240,176,242,491
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,206,085,102
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,992,908,616 2,823,265,964
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 338,339,423,701 397,291,752,081
1. Phải trả người bán dài hạn 14,130,508,482 5,727,734,837
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 130,172,532,010 230,934,321,718
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 66,995,249,049 59,038,656,370
7. Phải trả dài hạn khác 3,595,107,720 3,617,473,576
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,561,687,858 92,392,297,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,884,338,582 5,581,267,736
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,285,412,299 211,654,590,562
I. Vốn chủ sở hữu 189,285,412,299 211,654,590,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 75,679,398,942 75,679,398,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,840,218,168 40,209,396,431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 921,313,638 31,326,552,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,918,904,530 8,882,843,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 852,270,885,290 1,085,161,995,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.