1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
17,477,624,045 |
109,556,261,800 |
80,462,615,315 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
17,477,624,045 |
109,556,261,800 |
80,462,615,315 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
15,811,609,431 |
104,709,048,591 |
65,470,989,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,666,014,614 |
4,847,213,209 |
14,991,625,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,979,114,793 |
2,036,509,819 |
2,049,243,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,680,626,129 |
3,312,622,867 |
9,440,245,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,680,626,129 |
|
9,440,245,104 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
122,369,677 |
390,002,582 |
417,263,074 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
731,013,450 |
1,754,576,710 |
2,655,611,050 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,111,120,151 |
1,426,520,869 |
4,527,749,435 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
28,440,308 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
386,624,031 |
400,664,304 |
522,633,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-386,624,031 |
-372,223,996 |
-522,633,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
724,496,120 |
1,054,296,873 |
4,005,116,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
360,630,528 |
396,284,948 |
656,620,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
363,865,592 |
658,011,925 |
3,348,495,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
363,865,592 |
658,011,925 |
3,348,495,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
65 |
117 |
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|