1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,572,550,562 |
1,398,025,951 |
17,481,327,867 |
53,771,628,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,572,550,562 |
1,398,025,951 |
17,481,327,867 |
53,771,628,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,691,757,244 |
1,166,903,732 |
12,946,095,281 |
49,847,087,723 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
880,793,318 |
231,122,219 |
4,535,232,586 |
3,924,541,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
922,022,146 |
493,668,058 |
800,212,856 |
194,510,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,095,623,318 |
1,633,167,701 |
1,365,163,949 |
932,750,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,095,623,318 |
1,633,167,701 |
1,365,163,949 |
932,750,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
114,979,490 |
101,594,106 |
161,798,298 |
153,786,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,058,832,527 |
422,963,304 |
1,181,725,142 |
2,019,330,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,466,619,871 |
-1,432,934,834 |
2,626,758,053 |
1,013,184,539 |
|
12. Thu nhập khác |
|
90,909,091 |
|
2,780 |
|
13. Chi phí khác |
363,357,667 |
298,256,247 |
285,781,406 |
452,318,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-363,357,667 |
-207,347,156 |
-285,781,406 |
-452,315,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,829,977,538 |
-1,640,281,990 |
2,340,976,647 |
560,868,992 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
275,173,437 |
24,641,273 |
185,666,872 |
31,747,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,105,150,975 |
-1,664,923,263 |
2,155,309,775 |
529,121,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,105,150,975 |
-1,664,923,263 |
2,155,309,775 |
529,121,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-612 |
-328 |
425 |
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|