MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,572,550,562 1,398,025,951 17,481,327,867 53,771,628,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,572,550,562 1,398,025,951 17,481,327,867 53,771,628,953
4. Giá vốn hàng bán 74,691,757,244 1,166,903,732 12,946,095,281 49,847,087,723
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 880,793,318 231,122,219 4,535,232,586 3,924,541,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 922,022,146 493,668,058 800,212,856 194,510,363
7. Chi phí tài chính 2,095,623,318 1,633,167,701 1,365,163,949 932,750,606
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,095,623,318 1,633,167,701 1,365,163,949 932,750,606
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 114,979,490 101,594,106 161,798,298 153,786,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,058,832,527 422,963,304 1,181,725,142 2,019,330,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,466,619,871 -1,432,934,834 2,626,758,053 1,013,184,539
12. Thu nhập khác 90,909,091 2,780
13. Chi phí khác 363,357,667 298,256,247 285,781,406 452,318,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -363,357,667 -207,347,156 -285,781,406 -452,315,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,829,977,538 -1,640,281,990 2,340,976,647 560,868,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 275,173,437 24,641,273 185,666,872 31,747,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,105,150,975 -1,664,923,263 2,155,309,775 529,121,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,105,150,975 -1,664,923,263 2,155,309,775 529,121,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -612 -328 425 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.