MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,087,604,787 18,202,620,067 118,908,245,754 212,455,951,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,087,604,787 18,202,620,067 118,908,245,754 212,455,951,977
4. Giá vốn hàng bán 154,809,733,779 17,919,763,194 109,220,910,927 207,016,215,334
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,277,871,008 282,856,873 9,687,334,827 5,439,736,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,788,781,777 3,520,494,636 20,920,072 3,061,763,746
7. Chi phí tài chính 2,044,629,297 2,264,162,638 1,452,900,812 2,723,103,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,044,629,297 2,264,162,638 1,452,900,812 2,723,103,519
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 72,295,907 110,516,949 150,491,596 566,224,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,352,366,302 939,536,103 2,068,109,079 2,027,384,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,597,361,279 489,135,819 6,036,753,412 3,184,787,119
12. Thu nhập khác 3,515,476 186,496,000
13. Chi phí khác 392,537,579 469,883,604 73,348,559 316,443,219
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -392,537,579 -466,368,128 -73,348,559 -129,947,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,204,823,700 22,767,691 5,963,404,853 3,054,839,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 509,684,330 643,776,941 -517,671,325 529,096,599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 695,139,370 -621,009,250 6,481,076,178 2,525,743,301
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 695,139,370 -621,009,250 6,481,076,178 2,525,743,301
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 137 -122 1,278 498
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.