1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,087,604,787 |
18,202,620,067 |
118,908,245,754 |
212,455,951,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,087,604,787 |
18,202,620,067 |
118,908,245,754 |
212,455,951,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,809,733,779 |
17,919,763,194 |
109,220,910,927 |
207,016,215,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,277,871,008 |
282,856,873 |
9,687,334,827 |
5,439,736,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,788,781,777 |
3,520,494,636 |
20,920,072 |
3,061,763,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,044,629,297 |
2,264,162,638 |
1,452,900,812 |
2,723,103,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,044,629,297 |
2,264,162,638 |
1,452,900,812 |
2,723,103,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,295,907 |
110,516,949 |
150,491,596 |
566,224,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,352,366,302 |
939,536,103 |
2,068,109,079 |
2,027,384,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,597,361,279 |
489,135,819 |
6,036,753,412 |
3,184,787,119 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,515,476 |
|
186,496,000 |
|
13. Chi phí khác |
392,537,579 |
469,883,604 |
73,348,559 |
316,443,219 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-392,537,579 |
-466,368,128 |
-73,348,559 |
-129,947,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,204,823,700 |
22,767,691 |
5,963,404,853 |
3,054,839,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
509,684,330 |
643,776,941 |
-517,671,325 |
529,096,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
695,139,370 |
-621,009,250 |
6,481,076,178 |
2,525,743,301 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
695,139,370 |
-621,009,250 |
6,481,076,178 |
2,525,743,301 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
-122 |
1,278 |
498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|