MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,415,884,616 74,106,767,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,415,884,616 74,106,767,061
4. Giá vốn hàng bán 148,138,523,457 68,428,993,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,277,361,159 5,677,774,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 424,964,239 3,199,110,863
7. Chi phí tài chính 705,317,632 1,858,208,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 705,317,632 1,858,208,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 536,407,885 387,900,103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,870,531,101 3,504,293,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,590,068,780 3,126,482,648
12. Thu nhập khác 92,721,807 18,334,896
13. Chi phí khác 398,911,243 444,009,710
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -306,189,436 -425,674,814
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,283,879,344 2,700,807,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 356,550,381 771,714,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,927,328,963 1,929,093,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,927,328,963 1,929,093,554
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,692 380
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.