1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
186,415,884,616 |
74,106,767,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
186,415,884,616 |
74,106,767,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
148,138,523,457 |
68,428,993,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
38,277,361,159 |
5,677,774,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
424,964,239 |
3,199,110,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
705,317,632 |
1,858,208,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
705,317,632 |
1,858,208,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
536,407,885 |
387,900,103 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,870,531,101 |
3,504,293,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
34,590,068,780 |
3,126,482,648 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
92,721,807 |
18,334,896 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
398,911,243 |
444,009,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-306,189,436 |
-425,674,814 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
34,283,879,344 |
2,700,807,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
356,550,381 |
771,714,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
33,927,328,963 |
1,929,093,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
33,927,328,963 |
1,929,093,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
6,692 |
380 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|