MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,661,007,133 64,378,393,786 410,243,452 33,638,534,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,661,007,133 64,378,393,786 410,243,452 33,638,534,949
4. Giá vốn hàng bán 109,836,139,739 53,881,350,051 350,069,049 25,916,401,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,824,867,394 10,497,043,735 60,174,403 7,722,133,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 580,016,351 1,040,865,658 705,086,056 1,508,669,175
7. Chi phí tài chính 46,299,671 17,719,002 182,333 64,263,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,299,671 17,719,002 182,333 64,263,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 462,004,272 314,883,047 112,679,320 34,174,361
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,480,420,818 879,071,224 415,925,195 1,394,360,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,416,158,984 10,326,236,120 236,473,611 7,738,003,589
12. Thu nhập khác 14,527,273 447,842,082 1,909,091 264,443,636
13. Chi phí khác 486,955,104 353,430,163 289,135,942 880,045,737
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -472,427,831 94,411,919 -287,226,851 -615,602,101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,943,731,153 10,420,648,039 -50,753,240 7,122,401,488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,388,922 173,878,361 68,620,338 168,400,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,877,342,231 10,246,769,678 -119,373,578 6,954,001,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,877,342,231 10,246,769,678 -119,373,578 6,954,001,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,710 2,021 -24 1,372
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.