1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,661,007,133 |
64,378,393,786 |
410,243,452 |
33,638,534,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,661,007,133 |
64,378,393,786 |
410,243,452 |
33,638,534,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,836,139,739 |
53,881,350,051 |
350,069,049 |
25,916,401,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,824,867,394 |
10,497,043,735 |
60,174,403 |
7,722,133,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
580,016,351 |
1,040,865,658 |
705,086,056 |
1,508,669,175 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,299,671 |
17,719,002 |
182,333 |
64,263,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,299,671 |
17,719,002 |
182,333 |
64,263,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
462,004,272 |
314,883,047 |
112,679,320 |
34,174,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,480,420,818 |
879,071,224 |
415,925,195 |
1,394,360,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,416,158,984 |
10,326,236,120 |
236,473,611 |
7,738,003,589 |
|
12. Thu nhập khác |
14,527,273 |
447,842,082 |
1,909,091 |
264,443,636 |
|
13. Chi phí khác |
486,955,104 |
353,430,163 |
289,135,942 |
880,045,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-472,427,831 |
94,411,919 |
-287,226,851 |
-615,602,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,943,731,153 |
10,420,648,039 |
-50,753,240 |
7,122,401,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,388,922 |
173,878,361 |
68,620,338 |
168,400,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,877,342,231 |
10,246,769,678 |
-119,373,578 |
6,954,001,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,877,342,231 |
10,246,769,678 |
-119,373,578 |
6,954,001,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,710 |
2,021 |
-24 |
1,372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|