TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,823,226,034 |
220,058,951,432 |
239,239,570,508 |
329,920,212,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,162,114,353 |
16,820,127,292 |
5,003,760,776 |
13,727,444,425 |
|
1. Tiền |
4,162,114,353 |
16,820,127,292 |
5,003,760,776 |
13,727,444,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,593,306,729 |
186,574,239,781 |
161,312,272,106 |
304,219,535,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,351,398,250 |
44,599,200,000 |
75,532,081,650 |
182,700,866,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,510,521,323 |
140,941,267,480 |
85,426,050,363 |
119,638,576,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
3,140,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
805,542,424 |
2,117,950,596 |
953,632,304 |
2,487,682,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,214,155,268 |
-4,224,178,295 |
-3,739,492,211 |
-3,747,588,344 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,004,622,512 |
7,519,559,071 |
61,533,006,195 |
10,602,073,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,004,622,512 |
7,519,559,071 |
61,533,006,195 |
10,602,073,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,063,182,440 |
9,145,025,288 |
11,390,531,431 |
1,371,158,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
690,457,347 |
2,006,493,641 |
4,092,959,022 |
67,675,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,371,790,703 |
7,137,597,257 |
6,779,901,084 |
1,303,482,868 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
934,390 |
934,390 |
517,671,325 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,602,050,140 |
169,997,934,354 |
166,291,431,314 |
181,241,748,706 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,822,918,470 |
52,586,718,281 |
53,592,957,970 |
52,663,586,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,478,554,501 |
51,242,354,312 |
52,277,852,798 |
51,369,533,463 |
|
- Nguyên giá |
179,444,618,455 |
169,369,938,947 |
184,530,476,258 |
184,333,176,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,966,063,954 |
-118,127,584,635 |
-132,252,623,460 |
-132,963,642,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,344,363,969 |
1,344,363,969 |
1,315,105,172 |
1,294,053,255 |
|
- Nguyên giá |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
1,958,794,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-614,430,317 |
-614,430,317 |
-643,689,114 |
-664,741,031 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,538,723,796 |
113,845,932,682 |
109,301,776,912 |
125,446,633,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,538,723,796 |
113,845,932,682 |
109,301,776,912 |
125,446,633,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,240,407,874 |
3,565,283,391 |
3,396,696,432 |
3,131,528,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,240,407,874 |
3,565,283,391 |
3,396,696,432 |
3,131,528,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,425,276,174 |
390,056,885,786 |
405,531,001,822 |
511,161,961,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,540,710,231 |
244,793,329,093 |
253,844,350,718 |
356,949,566,906 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,911,155,131 |
174,563,328,294 |
169,950,355,221 |
272,288,295,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,512,781,970 |
3,843,801,832 |
26,454,742,429 |
32,997,167,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
566,950 |
566,950 |
95,867,650 |
8,335,264,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
370,547,732 |
776,834,418 |
81,972,964 |
85,606,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,353,769,871 |
2,507,257,499 |
4,173,676,615 |
4,536,957,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,800,000 |
162,119,838 |
|
798,565,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
286,547,494 |
92,601,725 |
760,907,879 |
111,855,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,706,075,977 |
158,737,711,012 |
133,392,304,200 |
222,671,761,015 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,650,065,137 |
8,442,435,020 |
4,990,883,484 |
2,751,117,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,629,555,100 |
70,230,000,799 |
83,893,995,497 |
84,661,271,303 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,629,555,100 |
70,230,000,799 |
83,893,995,497 |
84,661,271,303 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,884,565,943 |
145,263,556,693 |
151,686,651,104 |
154,212,394,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,884,477,761 |
145,263,468,511 |
151,686,562,922 |
154,212,306,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
50,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
2,609,812,512 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
18,674,216,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
5,136,360,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,764,089,068 |
68,143,079,818 |
74,566,174,229 |
77,091,917,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
695,139,370 |
74,130,120 |
6,497,224,531 |
9,022,967,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,068,949,698 |
68,068,949,698 |
68,068,949,698 |
68,068,949,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
1. Nguồn kinh phí |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
88,182 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,425,276,174 |
390,056,885,786 |
405,531,001,822 |
511,161,961,311 |
|