MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đường Kon Tum (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,823,226,034 220,058,951,432 239,239,570,508 329,920,212,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,162,114,353 16,820,127,292 5,003,760,776 13,727,444,425
1. Tiền 4,162,114,353 16,820,127,292 5,003,760,776 13,727,444,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,593,306,729 186,574,239,781 161,312,272,106 304,219,535,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,351,398,250 44,599,200,000 75,532,081,650 182,700,866,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,510,521,323 140,941,267,480 85,426,050,363 119,638,576,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000 3,140,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 805,542,424 2,117,950,596 953,632,304 2,487,682,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,214,155,268 -4,224,178,295 -3,739,492,211 -3,747,588,344
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,004,622,512 7,519,559,071 61,533,006,195 10,602,073,807
1. Hàng tồn kho 7,004,622,512 7,519,559,071 61,533,006,195 10,602,073,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,063,182,440 9,145,025,288 11,390,531,431 1,371,158,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 690,457,347 2,006,493,641 4,092,959,022 67,675,517
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,371,790,703 7,137,597,257 6,779,901,084 1,303,482,868
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 934,390 934,390 517,671,325
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,602,050,140 169,997,934,354 166,291,431,314 181,241,748,706
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,822,918,470 52,586,718,281 53,592,957,970 52,663,586,718
1. Tài sản cố định hữu hình 51,478,554,501 51,242,354,312 52,277,852,798 51,369,533,463
- Nguyên giá 179,444,618,455 169,369,938,947 184,530,476,258 184,333,176,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,966,063,954 -118,127,584,635 -132,252,623,460 -132,963,642,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,344,363,969 1,344,363,969 1,315,105,172 1,294,053,255
- Nguyên giá 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286 1,958,794,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -614,430,317 -614,430,317 -643,689,114 -664,741,031
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,538,723,796 113,845,932,682 109,301,776,912 125,446,633,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,538,723,796 113,845,932,682 109,301,776,912 125,446,633,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,240,407,874 3,565,283,391 3,396,696,432 3,131,528,609
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,240,407,874 3,565,283,391 3,396,696,432 3,131,528,609
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,425,276,174 390,056,885,786 405,531,001,822 511,161,961,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,540,710,231 244,793,329,093 253,844,350,718 356,949,566,906
I. Nợ ngắn hạn 162,911,155,131 174,563,328,294 169,950,355,221 272,288,295,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,512,781,970 3,843,801,832 26,454,742,429 32,997,167,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 566,950 566,950 95,867,650 8,335,264,950
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370,547,732 776,834,418 81,972,964 85,606,652
4. Phải trả người lao động 5,353,769,871 2,507,257,499 4,173,676,615 4,536,957,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,800,000 162,119,838 798,565,387
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 286,547,494 92,601,725 760,907,879 111,855,333
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,706,075,977 158,737,711,012 133,392,304,200 222,671,761,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,650,065,137 8,442,435,020 4,990,883,484 2,751,117,337
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,629,555,100 70,230,000,799 83,893,995,497 84,661,271,303
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,629,555,100 70,230,000,799 83,893,995,497 84,661,271,303
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,884,565,943 145,263,556,693 151,686,651,104 154,212,394,405
I. Vốn chủ sở hữu 145,884,477,761 145,263,468,511 151,686,562,922 154,212,306,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000 50,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512 2,609,812,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181 18,674,216,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000 5,136,360,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,764,089,068 68,143,079,818 74,566,174,229 77,091,917,530
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 695,139,370 74,130,120 6,497,224,531 9,022,967,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,068,949,698 68,068,949,698 68,068,949,698 68,068,949,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 88,182 88,182 88,182 88,182
1. Nguồn kinh phí 88,182 88,182 88,182 88,182
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,425,276,174 390,056,885,786 405,531,001,822 511,161,961,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.