MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Kim khí Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,683,630,688 406,739,681,844 414,129,545,228 397,351,820,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,384,523,760 17,442,036,063 4,471,220,171 9,858,439,796
1. Tiền 7,384,523,760 17,442,036,063 4,471,220,171 9,858,439,796
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,400,037,999 7,458,115,082 7,462,500,000 3,064,996,000
1. Chứng khoán kinh doanh 462,500,000 462,500,000 462,500,000 462,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,937,537,999 6,995,615,082 7,000,000,000 2,602,496,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,911,746,266 146,466,055,085 159,904,275,366 152,436,226,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,915,314,582 125,122,268,295 132,588,120,580 129,433,856,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,432,956,171 26,215,343,965 32,392,159,462 28,311,418,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,362,462,425 3,927,429,737 3,722,982,236 3,489,939,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912 -8,798,986,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 213,250,706,543 214,564,021,913 218,332,344,596 210,685,002,956
1. Hàng tồn kho 213,250,706,543 214,564,021,913 218,332,344,596 210,685,002,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,736,616,120 20,809,453,701 23,959,205,095 21,307,154,361
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,627,025,751 6,059,454,199 8,218,890,845 5,536,551,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,091,304,914 12,811,223,003 13,800,738,321 13,834,141,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,018,285,455 1,938,776,499 1,939,575,929 1,936,460,849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 553,724,493,419 545,370,667,868 522,314,091,434 538,948,174,562
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,805,000,000 1,569,500,000 689,500,000 710,850,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,805,000,000 1,569,500,000 689,500,000 710,850,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,249,279,468 186,215,864,451 169,935,272,977 186,011,488,888
1. Tài sản cố định hữu hình 130,043,410,149 125,848,117,249 127,083,431,012 161,667,761,927
- Nguyên giá 700,125,187,832 701,040,107,144 711,896,330,687 773,067,606,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -570,081,777,683 -575,191,989,895 -584,812,899,675 -611,399,844,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,485,946,195 58,742,449,395 41,279,008,491 22,823,357,820
- Nguyên giá 93,789,330,302 97,262,493,029 74,053,051,597 37,589,832,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,303,384,107 -38,520,043,634 -32,774,043,106 -14,766,474,918
3. Tài sản cố định vô hình 1,719,923,124 1,625,297,807 1,572,833,474 1,520,369,141
- Nguyên giá 5,327,989,316 5,327,989,316 5,327,989,316 5,327,989,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,608,066,192 -3,702,691,509 -3,755,155,842 -3,807,620,175
III. Bất động sản đầu tư 159,607,418,558 158,241,447,638 156,875,476,718 155,509,505,798
- Nguyên giá 197,033,763,087 197,033,763,087 197,033,763,087 197,033,763,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,426,344,529 -38,792,315,449 -40,158,286,369 -41,524,257,289
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,167,844,940 2,888,650,216 3,272,333,445 5,060,835,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,167,844,940 2,888,650,216 3,272,333,445 5,060,835,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,914,125,746 131,914,125,746 131,914,125,746 131,914,125,746
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656 131,253,596,656
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 660,529,090 660,529,090 660,529,090 660,529,090
VI. Tài sản dài hạn khác 68,980,824,707 64,541,079,817 59,627,382,548 59,741,368,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,980,824,707 64,541,079,817 59,627,382,548 59,741,368,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 964,408,124,107 952,110,349,712 936,443,636,662 936,299,994,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 592,595,340,730 565,921,009,708 554,885,456,405 550,454,327,201
I. Nợ ngắn hạn 527,100,351,586 523,919,046,376 514,433,493,073 496,303,142,554
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,279,444,180 70,674,605,127 78,397,627,202 69,169,845,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,908,882,950 24,821,404,474 13,223,129,634 12,661,660,859
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,962,525,995 6,383,325,071 9,943,588,591 2,789,033,019
4. Phải trả người lao động 9,400,307,326 8,303,701,968 8,715,028,701 16,559,625,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,293,298,001 3,017,867,520 249,194,061 24,853,882,849
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,424,974,239 4,479,306,054 1,506,174,237 3,873,506,055
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,146,508,798 20,537,706,127 25,238,943,991 9,549,990,391
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374,387,511,737 367,591,058,268 363,936,754,973 353,466,263,496
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,296,898,360 18,110,071,767 13,223,051,683 3,379,334,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,494,989,144 42,001,963,332 40,451,963,332 54,151,184,647
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 915,000,000 915,000,000 915,000,000 915,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,579,989,144 41,086,963,332 39,536,963,332 53,236,184,647
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,812,783,377 386,189,340,004 381,558,180,257 385,845,667,421
I. Vốn chủ sở hữu 371,290,522,361 385,667,078,988 381,035,919,241 385,323,406,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000 192,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000 126,805,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000 65,195,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 217,386,850 217,386,850 217,386,850 217,386,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,703,074,068 159,527,232,617 159,527,232,617 159,527,232,617
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,823,666,236 2,981,266,249 2,981,266,249 2,981,266,249
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,546,395,207 30,941,193,272 26,310,033,525 30,597,520,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,939,390,655
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,392,995,448 30,941,193,272 26,310,033,525 30,597,520,689
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
1. Nguồn kinh phí 522,261,016 522,261,016 522,261,016 522,261,016
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 964,408,124,107 952,110,349,712 936,443,636,662 936,299,994,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.