TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,683,630,688 |
406,739,681,844 |
414,129,545,228 |
397,351,820,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,384,523,760 |
17,442,036,063 |
4,471,220,171 |
9,858,439,796 |
|
1. Tiền |
7,384,523,760 |
17,442,036,063 |
4,471,220,171 |
9,858,439,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,400,037,999 |
7,458,115,082 |
7,462,500,000 |
3,064,996,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
462,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,937,537,999 |
6,995,615,082 |
7,000,000,000 |
2,602,496,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,911,746,266 |
146,466,055,085 |
159,904,275,366 |
152,436,226,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,915,314,582 |
125,122,268,295 |
132,588,120,580 |
129,433,856,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,432,956,171 |
26,215,343,965 |
32,392,159,462 |
28,311,418,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,362,462,425 |
3,927,429,737 |
3,722,982,236 |
3,489,939,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
-8,798,986,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,250,706,543 |
214,564,021,913 |
218,332,344,596 |
210,685,002,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
213,250,706,543 |
214,564,021,913 |
218,332,344,596 |
210,685,002,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,736,616,120 |
20,809,453,701 |
23,959,205,095 |
21,307,154,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,627,025,751 |
6,059,454,199 |
8,218,890,845 |
5,536,551,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,091,304,914 |
12,811,223,003 |
13,800,738,321 |
13,834,141,833 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,018,285,455 |
1,938,776,499 |
1,939,575,929 |
1,936,460,849 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
553,724,493,419 |
545,370,667,868 |
522,314,091,434 |
538,948,174,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,805,000,000 |
1,569,500,000 |
689,500,000 |
710,850,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,805,000,000 |
1,569,500,000 |
689,500,000 |
710,850,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,249,279,468 |
186,215,864,451 |
169,935,272,977 |
186,011,488,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,043,410,149 |
125,848,117,249 |
127,083,431,012 |
161,667,761,927 |
|
- Nguyên giá |
700,125,187,832 |
701,040,107,144 |
711,896,330,687 |
773,067,606,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,081,777,683 |
-575,191,989,895 |
-584,812,899,675 |
-611,399,844,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
57,485,946,195 |
58,742,449,395 |
41,279,008,491 |
22,823,357,820 |
|
- Nguyên giá |
93,789,330,302 |
97,262,493,029 |
74,053,051,597 |
37,589,832,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,303,384,107 |
-38,520,043,634 |
-32,774,043,106 |
-14,766,474,918 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,719,923,124 |
1,625,297,807 |
1,572,833,474 |
1,520,369,141 |
|
- Nguyên giá |
5,327,989,316 |
5,327,989,316 |
5,327,989,316 |
5,327,989,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,608,066,192 |
-3,702,691,509 |
-3,755,155,842 |
-3,807,620,175 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
159,607,418,558 |
158,241,447,638 |
156,875,476,718 |
155,509,505,798 |
|
- Nguyên giá |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
197,033,763,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,426,344,529 |
-38,792,315,449 |
-40,158,286,369 |
-41,524,257,289 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,167,844,940 |
2,888,650,216 |
3,272,333,445 |
5,060,835,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,167,844,940 |
2,888,650,216 |
3,272,333,445 |
5,060,835,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,914,125,746 |
131,914,125,746 |
131,914,125,746 |
131,914,125,746 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
131,253,596,656 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
660,529,090 |
660,529,090 |
660,529,090 |
660,529,090 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,980,824,707 |
64,541,079,817 |
59,627,382,548 |
59,741,368,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,980,824,707 |
64,541,079,817 |
59,627,382,548 |
59,741,368,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
964,408,124,107 |
952,110,349,712 |
936,443,636,662 |
936,299,994,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,595,340,730 |
565,921,009,708 |
554,885,456,405 |
550,454,327,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,100,351,586 |
523,919,046,376 |
514,433,493,073 |
496,303,142,554 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,279,444,180 |
70,674,605,127 |
78,397,627,202 |
69,169,845,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,908,882,950 |
24,821,404,474 |
13,223,129,634 |
12,661,660,859 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,962,525,995 |
6,383,325,071 |
9,943,588,591 |
2,789,033,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,400,307,326 |
8,303,701,968 |
8,715,028,701 |
16,559,625,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,293,298,001 |
3,017,867,520 |
249,194,061 |
24,853,882,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,424,974,239 |
4,479,306,054 |
1,506,174,237 |
3,873,506,055 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,146,508,798 |
20,537,706,127 |
25,238,943,991 |
9,549,990,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
374,387,511,737 |
367,591,058,268 |
363,936,754,973 |
353,466,263,496 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,296,898,360 |
18,110,071,767 |
13,223,051,683 |
3,379,334,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,494,989,144 |
42,001,963,332 |
40,451,963,332 |
54,151,184,647 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
915,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,579,989,144 |
41,086,963,332 |
39,536,963,332 |
53,236,184,647 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,812,783,377 |
386,189,340,004 |
381,558,180,257 |
385,845,667,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,290,522,361 |
385,667,078,988 |
381,035,919,241 |
385,323,406,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
126,805,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
65,195,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
217,386,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
150,703,074,068 |
159,527,232,617 |
159,527,232,617 |
159,527,232,617 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,823,666,236 |
2,981,266,249 |
2,981,266,249 |
2,981,266,249 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,546,395,207 |
30,941,193,272 |
26,310,033,525 |
30,597,520,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,939,390,655 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,392,995,448 |
30,941,193,272 |
26,310,033,525 |
30,597,520,689 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
1. Nguồn kinh phí |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
522,261,016 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
964,408,124,107 |
952,110,349,712 |
936,443,636,662 |
936,299,994,622 |
|