1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,303,346,155,668 |
3,246,351,047,888 |
3,343,531,551,526 |
3,018,730,921,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,303,346,155,668 |
3,246,351,047,888 |
3,343,531,551,526 |
3,018,730,921,950 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,997,886,558,192 |
3,045,487,537,896 |
3,078,045,601,600 |
2,688,060,631,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
305,459,597,476 |
200,863,509,992 |
265,485,949,926 |
330,670,290,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,981,947,467 |
-1,157,518,354 |
4,162,254,330 |
2,408,669,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,394,179,991 |
92,241,608,963 |
94,486,225,083 |
95,936,904,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
86,390,918,271 |
89,650,190,260 |
80,998,539,045 |
80,221,266,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,518,854,356 |
20,668,269,351 |
22,141,391,565 |
20,856,297,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
102,104,665,914 |
105,283,500,855 |
106,850,411,116 |
109,589,276,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,423,844,682 |
-18,487,387,531 |
46,170,176,492 |
106,696,482,031 |
|
12. Thu nhập khác |
2,305,223,942 |
137,477,459 |
490,632,912 |
2,304,685,967 |
|
13. Chi phí khác |
924,210,254 |
457,972,681 |
3,345,527,236 |
36,366,621,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,381,013,688 |
-320,495,222 |
-2,854,894,324 |
-34,061,935,837 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,804,858,370 |
-18,807,882,753 |
43,315,282,168 |
72,634,546,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,017,066,640 |
4,147,178,816 |
7,596,710,032 |
31,938,380,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,402,106 |
51,402,107 |
51,402,106 |
51,402,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
89,736,389,624 |
-23,006,463,676 |
35,667,170,030 |
40,644,763,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,506,801,441 |
-24,401,640,599 |
39,913,588,679 |
30,032,522,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,229,588,183 |
1,395,176,923 |
-4,246,418,649 |
10,612,240,663 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
373 |
-122 |
1,303 |
2,144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|