1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,803,650,583,298 |
3,255,230,450,146 |
2,788,050,706,715 |
5,634,350,787,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,803,650,583,298 |
3,255,230,450,146 |
2,788,050,706,715 |
5,634,350,787,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,296,624,558,552 |
2,750,416,899,152 |
2,239,230,852,330 |
4,698,189,455,223 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
507,026,024,746 |
504,813,550,994 |
548,819,854,385 |
936,161,331,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
914,368,238 |
7,005,482,545 |
331,214,923 |
4,409,511,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,072,573,197 |
53,781,018,701 |
75,342,637,120 |
160,431,858,004 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,996,359,568 |
53,732,514,435 |
74,027,145,301 |
150,333,472,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,757,524,747 |
18,462,438,171 |
13,358,629,473 |
41,017,640,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
186,057,665,484 |
124,232,293,673 |
220,261,853,548 |
246,548,739,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
267,052,629,556 |
315,343,282,994 |
240,187,949,167 |
492,572,605,548 |
|
12. Thu nhập khác |
572,446,235 |
1,857,842,050 |
1,594,726,355 |
16,086,668,526 |
|
13. Chi phí khác |
10,829,813,866 |
-1,044,770,728 |
2,553,529,224 |
58,148,069,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,257,367,631 |
2,902,612,778 |
-958,802,869 |
-42,061,401,071 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
256,795,261,925 |
318,245,895,772 |
239,229,146,298 |
450,511,204,477 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,677,858,264 |
70,189,105,813 |
44,040,492,025 |
80,655,150,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,402,106 |
51,402,107 |
51,402,106 |
102,804,213 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
217,066,001,555 |
248,005,387,852 |
195,137,252,167 |
369,753,249,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,705,712,219 |
206,755,649,025 |
160,647,863,381 |
300,612,163,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
64,360,289,336 |
41,249,738,827 |
34,489,388,786 |
69,141,085,414 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
764 |
1,034 |
803 |
1,503 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|