MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,803,650,583,298 3,255,230,450,146 2,788,050,706,715 5,634,350,787,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,803,650,583,298 3,255,230,450,146 2,788,050,706,715 5,634,350,787,110
4. Giá vốn hàng bán 1,296,624,558,552 2,750,416,899,152 2,239,230,852,330 4,698,189,455,223
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 507,026,024,746 504,813,550,994 548,819,854,385 936,161,331,887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 914,368,238 7,005,482,545 331,214,923 4,409,511,336
7. Chi phí tài chính 38,072,573,197 53,781,018,701 75,342,637,120 160,431,858,004
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,996,359,568 53,732,514,435 74,027,145,301 150,333,472,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,757,524,747 18,462,438,171 13,358,629,473 41,017,640,188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 186,057,665,484 124,232,293,673 220,261,853,548 246,548,739,483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 267,052,629,556 315,343,282,994 240,187,949,167 492,572,605,548
12. Thu nhập khác 572,446,235 1,857,842,050 1,594,726,355 16,086,668,526
13. Chi phí khác 10,829,813,866 -1,044,770,728 2,553,529,224 58,148,069,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,257,367,631 2,902,612,778 -958,802,869 -42,061,401,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 256,795,261,925 318,245,895,772 239,229,146,298 450,511,204,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,677,858,264 70,189,105,813 44,040,492,025 80,655,150,984
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,402,106 51,402,107 51,402,106 102,804,213
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 217,066,001,555 248,005,387,852 195,137,252,167 369,753,249,280
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 152,705,712,219 206,755,649,025 160,647,863,381 300,612,163,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 64,360,289,336 41,249,738,827 34,489,388,786 69,141,085,414
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 764 1,034 803 1,503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.