MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,126,499,726,772 4,852,038,463,205 4,279,917,541,512 3,398,976,966,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,242,117,094 370,634,721,340 326,974,902,646 264,620,248,988
1. Tiền 210,594,339,917 242,941,864,941 272,280,606,011 236,986,816,875
2. Các khoản tương đương tiền 66,647,777,177 127,692,856,399 54,694,296,635 27,633,432,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 580,762,332,747 615,206,351,824 837,799,759,614 659,931,572,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421,349,364,036 470,209,108,244 653,116,490,541 429,238,098,328
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,169,233,923 40,114,369,951 129,459,681,918 178,885,122,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,468,483,214 115,159,653,697 64,827,956,800 60,150,938,424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,224,748,426 -10,276,780,068 -9,604,369,645 -8,342,586,398
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,959,507,020,026 3,628,050,772,446 2,934,994,895,796 2,298,458,080,388
1. Hàng tồn kho 3,984,944,286,670 3,653,488,039,090 3,003,907,606,410 2,302,148,628,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,437,266,644 -25,437,266,644 -68,912,710,614 -3,690,547,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 296,988,256,905 233,146,617,595 175,147,983,456 150,967,064,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,619,539,814 144,383,890,932 137,211,994,214 125,342,534,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,493,159,955 56,580,969,842 7,382,912,636 3,769,912,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,875,557,136 32,181,756,821 30,553,076,606 21,854,616,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,327,431,979,369 6,478,173,072,555 6,404,818,008,526 5,933,365,716,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,013,610,896 114,778,997,856 117,369,527,866 115,496,388,919
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 81,013,610,896 114,778,997,856 117,369,527,866 115,496,388,919
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,085,303,283,791 5,101,886,702,605 4,926,709,732,709 4,667,807,983,688
1. Tài sản cố định hữu hình 5,057,772,246,177 4,885,049,576,330 4,722,636,680,747 4,485,166,479,643
- Nguyên giá 10,366,673,294,951 10,403,698,589,111 10,433,695,569,250 10,581,123,395,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,308,901,048,774 -5,518,649,012,781 -5,711,058,888,503 -6,095,956,915,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,323,412,164 205,083,431,581 192,773,288,024 171,216,216,030
- Nguyên giá 149,257,735,626 333,720,050,726 333,720,050,726 334,954,250,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,934,323,462 -128,636,619,145 -140,946,762,702 -163,738,034,696
3. Tài sản cố định vô hình 12,207,625,450 11,753,694,694 11,299,763,938 11,425,288,015
- Nguyên giá 20,059,834,992 20,059,834,992 20,059,834,992 20,759,642,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,852,209,542 -8,306,140,298 -8,760,071,054 -9,334,354,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 606,471,559,992 681,912,802,882 839,999,086,925 575,843,521,437
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 606,471,559,992 681,912,802,882 839,999,086,925 575,843,521,437
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,224,083,030 42,224,083,030 42,224,083,030 44,799,043,669
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,754,473,958 11,754,473,958 11,754,473,958 11,754,473,958
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,438,345,640 35,438,345,640 35,438,345,640 35,438,345,640
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,968,736,568 -4,968,736,568 -4,968,736,568 -2,393,775,929
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 512,419,441,660 537,370,486,182 478,515,577,996 529,418,779,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 510,825,976,358 533,039,375,477 477,024,916,907 527,979,520,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,593,465,302 1,542,063,195 1,490,661,089 1,439,258,982
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,789,047,510
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,453,931,706,141 11,330,211,535,760 10,684,735,550,038 9,332,342,683,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,258,950,604,097 8,497,793,172,883 7,812,335,722,107 6,424,413,267,357
I. Nợ ngắn hạn 5,469,355,992,032 5,273,393,224,085 4,746,345,614,042 3,886,628,798,708
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,848,420,951,315 1,477,623,057,544 1,302,582,606,449 997,992,301,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,431,086,500 79,222,295,427 38,545,860,080 37,588,389,884
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 361,484,357,527 273,486,143,746 265,864,892,941 225,971,176,485
4. Phải trả người lao động 235,898,833,741 297,227,123,388 337,614,512,460 331,271,678,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 443,668,775,105 474,876,492,618 360,993,519,190 17,257,771,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,093,280,317 687,125,021 665,500,013 1,114,818,589
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,002,851,611 654,745,894,658 362,987,571,334 361,923,278,780
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,213,851,088,731 1,927,984,194,789 1,921,910,350,733 1,875,551,283,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,460,817,744 85,500,000 78,610,872,457
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,043,949,441 87,455,396,894 76,569,928,385 37,958,099,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,789,594,612,065 3,224,399,948,798 3,065,990,108,065 2,537,784,468,649
1. Phải trả người bán dài hạn 253,758,158,687 288,707,285,140
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 600,000,000,000 700,000,000,000 500,000,000,000 320,013,435,660
3. Chi phí phải trả dài hạn 104,985,845,061 104,985,845,061 104,985,845,061
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 701,454,505 851,121,172 851,121,172 238,212,050
7. Phải trả dài hạn khác 1,276,169,667 1,276,169,667 1,276,169,667 1,349,169,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,038,580,088,494 2,118,927,539,746 2,125,669,296,922 2,171,252,023,471
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 39,625,554,338 40,175,614,465 40,080,390,103 40,517,627,801
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,425,500,000 4,425,500,000 4,420,000,000 4,414,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,194,981,102,044 2,832,418,362,877 2,872,399,827,931 2,907,929,415,839
I. Vốn chủ sở hữu 3,186,254,139,931 2,825,710,313,171 2,865,437,673,220 2,902,859,042,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -14,888,305,478 -14,888,305,478 -14,888,305,478 -14,888,305,478
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 194,425,415,628 194,699,245,496 194,699,245,496 194,699,245,496
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 404,534,440 404,534,440 404,534,440 404,534,440
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 453,626,822,707 140,312,525,148 180,107,164,064 205,304,899,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 379,120,021,266 90,207,364,307 90,207,317,263 85,372,529,906
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,506,801,441 50,105,160,841 89,899,846,802 119,932,369,229
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 552,685,672,634 505,182,313,565 505,115,034,698 517,338,668,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,726,962,113 6,708,049,706 6,962,154,711 5,070,373,794
1. Nguồn kinh phí -267,563,676 -1,967,112,373 -1,393,643,658 -2,751,252,849
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 8,994,525,789 8,675,162,079 8,355,798,369 7,821,626,643
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,453,931,706,141 11,330,211,535,760 10,684,735,550,038 9,332,342,683,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.