TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,126,499,726,772 |
4,852,038,463,205 |
4,279,917,541,512 |
3,398,976,966,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
277,242,117,094 |
370,634,721,340 |
326,974,902,646 |
264,620,248,988 |
|
1. Tiền |
210,594,339,917 |
242,941,864,941 |
272,280,606,011 |
236,986,816,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,647,777,177 |
127,692,856,399 |
54,694,296,635 |
27,633,432,113 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
580,762,332,747 |
615,206,351,824 |
837,799,759,614 |
659,931,572,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
421,349,364,036 |
470,209,108,244 |
653,116,490,541 |
429,238,098,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,169,233,923 |
40,114,369,951 |
129,459,681,918 |
178,885,122,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,468,483,214 |
115,159,653,697 |
64,827,956,800 |
60,150,938,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,224,748,426 |
-10,276,780,068 |
-9,604,369,645 |
-8,342,586,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,959,507,020,026 |
3,628,050,772,446 |
2,934,994,895,796 |
2,298,458,080,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,984,944,286,670 |
3,653,488,039,090 |
3,003,907,606,410 |
2,302,148,628,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,437,266,644 |
-25,437,266,644 |
-68,912,710,614 |
-3,690,547,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
296,988,256,905 |
233,146,617,595 |
175,147,983,456 |
150,967,064,159 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,619,539,814 |
144,383,890,932 |
137,211,994,214 |
125,342,534,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,493,159,955 |
56,580,969,842 |
7,382,912,636 |
3,769,912,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,875,557,136 |
32,181,756,821 |
30,553,076,606 |
21,854,616,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,327,431,979,369 |
6,478,173,072,555 |
6,404,818,008,526 |
5,933,365,716,766 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,013,610,896 |
114,778,997,856 |
117,369,527,866 |
115,496,388,919 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,013,610,896 |
114,778,997,856 |
117,369,527,866 |
115,496,388,919 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,085,303,283,791 |
5,101,886,702,605 |
4,926,709,732,709 |
4,667,807,983,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,057,772,246,177 |
4,885,049,576,330 |
4,722,636,680,747 |
4,485,166,479,643 |
|
- Nguyên giá |
10,366,673,294,951 |
10,403,698,589,111 |
10,433,695,569,250 |
10,581,123,395,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,308,901,048,774 |
-5,518,649,012,781 |
-5,711,058,888,503 |
-6,095,956,915,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,323,412,164 |
205,083,431,581 |
192,773,288,024 |
171,216,216,030 |
|
- Nguyên giá |
149,257,735,626 |
333,720,050,726 |
333,720,050,726 |
334,954,250,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,934,323,462 |
-128,636,619,145 |
-140,946,762,702 |
-163,738,034,696 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,207,625,450 |
11,753,694,694 |
11,299,763,938 |
11,425,288,015 |
|
- Nguyên giá |
20,059,834,992 |
20,059,834,992 |
20,059,834,992 |
20,759,642,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,852,209,542 |
-8,306,140,298 |
-8,760,071,054 |
-9,334,354,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
606,471,559,992 |
681,912,802,882 |
839,999,086,925 |
575,843,521,437 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
606,471,559,992 |
681,912,802,882 |
839,999,086,925 |
575,843,521,437 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,224,083,030 |
42,224,083,030 |
42,224,083,030 |
44,799,043,669 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
11,754,473,958 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
35,438,345,640 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,968,736,568 |
-4,968,736,568 |
-4,968,736,568 |
-2,393,775,929 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
512,419,441,660 |
537,370,486,182 |
478,515,577,996 |
529,418,779,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
510,825,976,358 |
533,039,375,477 |
477,024,916,907 |
527,979,520,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,593,465,302 |
1,542,063,195 |
1,490,661,089 |
1,439,258,982 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
2,789,047,510 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,453,931,706,141 |
11,330,211,535,760 |
10,684,735,550,038 |
9,332,342,683,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,258,950,604,097 |
8,497,793,172,883 |
7,812,335,722,107 |
6,424,413,267,357 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,469,355,992,032 |
5,273,393,224,085 |
4,746,345,614,042 |
3,886,628,798,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,848,420,951,315 |
1,477,623,057,544 |
1,302,582,606,449 |
997,992,301,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,431,086,500 |
79,222,295,427 |
38,545,860,080 |
37,588,389,884 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
361,484,357,527 |
273,486,143,746 |
265,864,892,941 |
225,971,176,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
235,898,833,741 |
297,227,123,388 |
337,614,512,460 |
331,271,678,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
443,668,775,105 |
474,876,492,618 |
360,993,519,190 |
17,257,771,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,093,280,317 |
687,125,021 |
665,500,013 |
1,114,818,589 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
171,002,851,611 |
654,745,894,658 |
362,987,571,334 |
361,923,278,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,213,851,088,731 |
1,927,984,194,789 |
1,921,910,350,733 |
1,875,551,283,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,460,817,744 |
85,500,000 |
78,610,872,457 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,043,949,441 |
87,455,396,894 |
76,569,928,385 |
37,958,099,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,789,594,612,065 |
3,224,399,948,798 |
3,065,990,108,065 |
2,537,784,468,649 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
253,758,158,687 |
288,707,285,140 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
600,000,000,000 |
700,000,000,000 |
500,000,000,000 |
320,013,435,660 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
104,985,845,061 |
104,985,845,061 |
104,985,845,061 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
701,454,505 |
851,121,172 |
851,121,172 |
238,212,050 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,276,169,667 |
1,276,169,667 |
1,276,169,667 |
1,349,169,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,038,580,088,494 |
2,118,927,539,746 |
2,125,669,296,922 |
2,171,252,023,471 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
39,625,554,338 |
40,175,614,465 |
40,080,390,103 |
40,517,627,801 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,425,500,000 |
4,425,500,000 |
4,420,000,000 |
4,414,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,194,981,102,044 |
2,832,418,362,877 |
2,872,399,827,931 |
2,907,929,415,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,186,254,139,931 |
2,825,710,313,171 |
2,865,437,673,220 |
2,902,859,042,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
-14,888,305,478 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,425,415,628 |
194,699,245,496 |
194,699,245,496 |
194,699,245,496 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
404,534,440 |
404,534,440 |
404,534,440 |
404,534,440 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
453,626,822,707 |
140,312,525,148 |
180,107,164,064 |
205,304,899,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
379,120,021,266 |
90,207,364,307 |
90,207,317,263 |
85,372,529,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,506,801,441 |
50,105,160,841 |
89,899,846,802 |
119,932,369,229 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
552,685,672,634 |
505,182,313,565 |
505,115,034,698 |
517,338,668,453 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,726,962,113 |
6,708,049,706 |
6,962,154,711 |
5,070,373,794 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-267,563,676 |
-1,967,112,373 |
-1,393,643,658 |
-2,751,252,849 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
8,994,525,789 |
8,675,162,079 |
8,355,798,369 |
7,821,626,643 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,453,931,706,141 |
11,330,211,535,760 |
10,684,735,550,038 |
9,332,342,683,196 |
|